I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39,633
|
17,769
|
38,566
|
6,932
|
-17,052
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,611
|
8,637
|
7,792
|
22,131
|
22,245
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,569
|
7,547
|
11,898
|
10,596
|
10,614
|
- Các khoản dự phòng
|
919
|
10,331
|
-588
|
6,806
|
1,249
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,109
|
-13,816
|
-7,026
|
-1,946
|
10,663
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,232
|
4,574
|
3,508
|
6,675
|
836
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,117
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,244
|
26,406
|
46,358
|
29,063
|
5,193
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-85,100
|
-17,785
|
-318,325
|
-44,769
|
19,378
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,525
|
-12,233
|
14,742
|
5,943
|
-66,778
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,370
|
-14,247
|
-42,605
|
10,825
|
1,720
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-518
|
248
|
-14,605
|
865
|
13,165
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,358
|
-4,584
|
-3,520
|
-6,448
|
-642
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,446
|
-3,093
|
-10,749
|
-180
|
-498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-195
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-74,268
|
-25,288
|
-328,705
|
-4,700
|
-28,462
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,300
|
-4,348
|
-853
|
-11,469
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
101
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-54,260
|
-240
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
26,300
|
0
|
1,238
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-80,000
|
0
|
-94,500
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38,400
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,109
|
1,338
|
11,113
|
10
|
57
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-79,190
|
-3,010
|
-57,839
|
-65,719
|
39,455
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
174,805
|
0
|
409,350
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
136,544
|
176,842
|
109,416
|
244,462
|
7,998
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123,589
|
-165,276
|
-129,644
|
-172,008
|
-20,996
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34,214
|
0
|
-3,390
|
-1,805
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
153,546
|
11,565
|
385,732
|
70,648
|
-12,998
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
87
|
-16,733
|
-812
|
229
|
-2,005
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,670
|
19,757
|
3,025
|
2,213
|
2,442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,757
|
3,025
|
2,213
|
2,442
|
437
|