Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,179,144
|
1,147,678
|
930,091
|
1,578,248
|
1,380,877
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,539
|
9,496
|
6,266
|
7,088
|
17,049
|
Doanh thu thuần
|
1,175,605
|
1,138,182
|
923,825
|
1,571,160
|
1,363,828
|
Giá vốn hàng bán
|
1,010,903
|
955,360
|
791,230
|
1,377,852
|
1,222,227
|
Lợi nhuận gộp
|
164,702
|
182,823
|
132,595
|
193,308
|
141,601
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,569
|
19,672
|
31,182
|
78,177
|
79,516
|
Chi phí tài chính
|
37,894
|
48,404
|
50,569
|
49,396
|
54,978
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35,730
|
42,906
|
49,527
|
12,612
|
46,935
|
Chi phí bán hàng
|
29,856
|
30,291
|
35,675
|
54,755
|
43,338
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,934
|
44,769
|
40,846
|
47,055
|
53,092
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75,503
|
84,417
|
46,483
|
121,875
|
71,676
|
Thu nhập khác
|
2,161
|
414
|
969
|
2,693
|
5,703
|
Chi phí khác
|
1,151
|
23
|
730
|
3,281
|
2,820
|
Lợi nhuận khác
|
1,010
|
391
|
239
|
-588
|
2,883
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-83
|
5,386
|
9,796
|
1,595
|
1,967
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
76,513
|
84,808
|
46,722
|
121,288
|
74,559
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,238
|
9,494
|
6,156
|
18,354
|
15,441
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-182
|
-5,886
|
-261
|
-503
|
797
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,056
|
3,608
|
5,895
|
17,851
|
16,239
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
64,457
|
81,200
|
40,826
|
103,437
|
58,321
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
57
|
300
|
340
|
194
|
61
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
64,400
|
80,900
|
40,487
|
103,242
|
58,260
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|