単位: 1.000.000đ
  Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 920,549 840,093 404,729 887,144 883,237
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -488,640 -618,877 -465,870 -866,030 -936,901
3. Tiền chi trả cho người lao động -45,214 -13,906 -17,024 -17,039 -33,471
4. Tiền chi trả lãi vay -6,828 -7,502 -7,447 -13,505 -19,915
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,948 -3,170 -5,036 -1,871 -28,546
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 262,648 626,302 120,606 396,661 347,455
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -480,152 -765,635 -139,503 -480,525 -736,473
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 157,414 57,305 -109,546 -95,165 -524,614
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,945 -1,134 -251 -1,025 -2,235
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,000 220 0 0 222
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -39,150 -65,612 -70,076 -26,527 -33,325
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 94,195 113,144 7,816 1,824 120,333
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -35,528
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 23,795 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,158 5,336 1,169 1,595 23,970
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 59,258 75,749 -61,343 -24,133 73,437
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 272,779 33,648 388,973 822,047 -1,244,668
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -298,644 -246,691 -229,033 -425,783 3,042,539
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -1,502,405
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32,834 4,253 -53,439 -41 -44,908
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -58,699 -208,790 106,502 396,223 250,557
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 157,973 -75,737 -64,388 276,925 -200,619
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,739 178,778 103,039 38,653 315,643
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 66 -3 2 65 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 178,778 103,039 38,653 315,643 115,024