単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,179,144 1,147,678 930,091 1,578,248 1,380,877
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,539 9,496 6,266 7,088 17,049
Doanh thu thuần 1,175,605 1,138,182 923,825 1,571,160 1,363,828
Giá vốn hàng bán 1,010,903 955,360 791,230 1,377,852 1,222,227
Lợi nhuận gộp 164,702 182,823 132,595 193,308 141,601
Doanh thu hoạt động tài chính 21,569 19,672 31,182 78,177 79,516
Chi phí tài chính 37,894 48,404 50,569 49,396 54,978
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,730 42,906 49,527 12,612 46,935
Chi phí bán hàng 29,856 30,291 35,675 54,755 43,338
Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,934 44,769 40,846 47,055 53,092
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 75,503 84,417 46,483 121,875 71,676
Thu nhập khác 2,161 414 969 2,693 5,703
Chi phí khác 1,151 23 730 3,281 2,820
Lợi nhuận khác 1,010 391 239 -588 2,883
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -83 5,386 9,796 1,595 1,967
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 76,513 84,808 46,722 121,288 74,559
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,238 9,494 6,156 18,354 15,441
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -182 -5,886 -261 -503 797
Chi phí thuế TNDN 12,056 3,608 5,895 17,851 16,239
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 64,457 81,200 40,826 103,437 58,321
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 57 300 340 194 61
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 64,400 80,900 40,487 103,242 58,260
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)