単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 12,400,755 11,488,667 10,731,001 11,029,204 10,421,506
II. Tiền gửi tại NHNN 74,131,546 47,536,512 42,654,276 51,615,657 36,833,913
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 174,793,284 199,683,000 194,288,953 211,808,501 231,693,608
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 162,363,758 186,326,791 178,524,343 197,329,427 220,778,564
2. Cho vay các TCTD khác 12,514,576 13,439,406 15,849,835 14,564,284 10,998,123
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -85,050 -83,197 -85,225 -85,210 -83,079
V. Chứng khoán kinh doanh 1,602,918 3,448,599 5,577,810 6,972,474 6,972,570
1. Chứng khoán kinh doanh 1,624,018 3,469,114 5,598,114 7,003,656 7,003,036
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -21,100 -20,515 -20,304 -31,182 -30,466
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 196,039 295,688 34,319
VII. Cho vay khách hàng 1,554,793,891 1,589,448,060 1,611,643,506 1,737,244,618 1,752,683,396
1. Cho vay khách hàng 1,597,152,494 1,629,066,617 1,653,452,141 1,777,664,882 1,793,930,234
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -42,358,603 -39,618,557 -41,808,635 -40,420,264 -41,246,838
VIII. Chứng khoán đầu tư 236,748,894 219,198,829 207,553,029 222,393,123 220,214,344
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 163,982,486 147,037,878 128,583,434 127,572,432 125,391,541
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 73,147,741 72,513,241 79,616,354 95,722,385 96,015,588
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -381,333 -352,290 -646,759 -901,694 -1,192,785
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 3,026,702 3,003,368 3,139,652 3,113,075 3,218,494
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 2,272,439 2,233,404 2,337,360 2,314,557 2,379,608
3. Đầu tư vào công ty liên kết 648,224 664,144 701,306 697,727 738,773
4. Đầu tư dài hạn khác 215,211 219,426 214,905 214,888 214,871
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -109,172 -113,606 -113,919 -114,097 -114,758
X. Tài sản cố định 10,375,801 10,612,120 10,485,941 11,096,285 10,891,070
1. Tài sản cố định hữu hình 5,988,232 6,111,439 5,997,552 6,401,506 6,235,651
- Nguyên giá 14,703,311 15,085,989 15,169,849 15,608,492 15,643,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,715,079 -8,974,550 -9,172,297 -9,206,986 -9,407,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,387,569 4,500,681 4,488,389 4,694,779 4,655,419
- Nguyên giá 6,647,076 6,839,542 6,890,978 7,153,285 7,164,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,259,507 -2,338,861 -2,402,589 -2,458,506 -2,509,210
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 38,794,719 40,088,056 46,780,409 45,541,377 55,767,532
1. Các khoản phải thu 22,226,244 23,352,945 28,601,146 25,789,586 36,064,461
2. Các khoản lãi, phí phải thu 13,738,386 13,976,803 15,290,627 15,555,515 15,895,496
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 35,462 35,577 36,266 36,982 37,537
4. Tài sản có khác 3,402,738 3,348,332 3,474,560 4,482,654 4,080,022
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -608,111 -625,601 -622,190 -323,360 -309,984
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,106,864,549 2,124,802,899 2,132,854,577 2,300,814,314 2,328,730,752
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 123,421,894 51,539,169 13,241,998 35,896,488 57,022,834
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 146,847,411 191,572,674 187,836,067 182,252,124 167,810,233
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 116,596,868 158,440,535 146,786,156 143,990,524 135,529,672
2. Vay các TCTD khác 30,250,543 33,132,139 41,049,911 38,261,600 32,280,561
III. Tiền gửi khách hàng 1,497,395,473 1,545,569,148 1,583,543,509 1,704,269,050 1,734,779,072
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 397,807 328,155
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 13,116,035 12,840,055 12,498,953 12,207,729 12,190,069
VI. Phát hành giấy tờ có giá 169,979,258 156,249,679 162,017,847 189,486,736 180,564,550
VII. Các khoản nợ khác 46,256,016 52,862,837 54,230,558 53,456,988 47,346,159
1. Các khoản lãi, phí phải trả 32,902,097 36,768,978 38,613,994 34,433,979 31,765,786
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 97,729 94,848 94,873 93,602 94,666
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 13,256,190 15,999,011 15,521,691 18,929,407 15,485,707
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 105,021,643 109,401,722 114,247,065 117,950,589 123,961,528
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 66,204,497 66,204,497 66,282,564 72,711,297 72,711,297
- Vốn điều lệ 50,585,239 50,585,239 50,585,239 57,004,359 57,004,359
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 15,351,407 15,351,407 15,351,407 15,361,020 15,361,020
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 267,851 267,851 345,918 345,918 345,918
2. Quỹ của TCTD 12,450,446 12,481,194 12,431,580 12,454,226 15,670,702
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -661,693 -711,622 -475,072 -803,451 -557,329
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 27,028,393 31,427,653 36,007,993 33,588,517 36,136,858
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,826,819 4,767,615 4,840,773 4,966,455 5,056,307
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,106,864,549 2,124,802,899 2,132,854,577 2,300,814,314 2,328,730,752