単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 36,986,067 38,925,447 36,253,863 37,239,388 33,049,473
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -16,948,550 -22,011,641 -22,476,173 -26,807,037 -22,722,815
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 1,517,399 1,673,914 1,764,252 1,616,913 1,693,013
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 712,492 897,427 1,796,433 4,982,760 1,631,276
- Thu nhập khác -123,400 -58,234 -377,770 -2,805,334 -391,629
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 1,099,450 1,092,208 1,115,800 2,124,405 892,313
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -6,284,545 -5,103,815 -4,873,540 -7,168,226 -7,053,660
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -2,382,182 -1,356,964 -571,869 -238,136 -3,438,635
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 14,576,731 14,058,342 12,630,996 8,944,733 3,659,336
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 462,090 -3,641,246 602,589 1,515,383 -329,447
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -961,221 16,255,085 9,499,708 -16,508,730 2,091,837
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 842,175 -74,364 270,403 0 -34,319
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -74,930,780 -31,914,123 -24,385,532 -124,212,739 -16,265,349
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -1,416,487 -6,906,368 -3,498,240 -6,103,728 -3,621,809
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 449,710 -522,681 -5,697,509 1,112,121 -9,470,950
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 246,892 -276,880 -99,534 4,734,386 21,126,346
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -30,373,887 44,698,436 -3,709,776 -5,583,945 -14,020,757
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -5,780,393 -23,432,170 -223,270 138,645,642 30,088,891
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 12,927,657 -13,729,579 5,768,170 27,468,890 -8,922,186
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -121,591 -275,980 -341,103 -291,222 -17,660
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 397,808 -69,654 -328,155
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -311,409 567,328 -1,735,053 -858,264 510,588
- Chi từ các quỹ của TCTD -1,164
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -84,390,513 -5,194,200 -10,520,343 28,791,709 4,466,366
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -207,725 -1,144,474 125,811 -607,584 -309,550
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 585 1,257 3,242 6,626 937
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -31 -147 -252 -2,005 -1,305
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 43,941 50,232 33,894 180,591 3,939
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -163,230 -1,093,132 162,695 -422,372 -305,979
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -44,855 -74,839
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -44,855 -74,839
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -84,553,743 -6,287,332 -10,402,503 28,294,498 4,160,387
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 297,687,381 213,133,638 206,846,306 196,443,803 224,739,002
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 213,133,638 206,846,306 196,443,803 224,738,302 228,899,389