I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
36,986,067
|
38,925,447
|
36,253,863
|
37,239,388
|
33,049,473
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-16,948,550
|
-22,011,641
|
-22,476,173
|
-26,807,037
|
-22,722,815
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,517,399
|
1,673,914
|
1,764,252
|
1,616,913
|
1,693,013
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
712,492
|
897,427
|
1,796,433
|
4,982,760
|
1,631,276
|
- Thu nhập khác
|
-123,400
|
-58,234
|
-377,770
|
-2,805,334
|
-391,629
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1,099,450
|
1,092,208
|
1,115,800
|
2,124,405
|
892,313
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-6,284,545
|
-5,103,815
|
-4,873,540
|
-7,168,226
|
-7,053,660
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-2,382,182
|
-1,356,964
|
-571,869
|
-238,136
|
-3,438,635
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
14,576,731
|
14,058,342
|
12,630,996
|
8,944,733
|
3,659,336
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
462,090
|
-3,641,246
|
602,589
|
1,515,383
|
-329,447
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-961,221
|
16,255,085
|
9,499,708
|
-16,508,730
|
2,091,837
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
842,175
|
-74,364
|
270,403
|
0
|
-34,319
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-74,930,780
|
-31,914,123
|
-24,385,532
|
-124,212,739
|
-16,265,349
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1,416,487
|
-6,906,368
|
-3,498,240
|
-6,103,728
|
-3,621,809
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
449,710
|
-522,681
|
-5,697,509
|
1,112,121
|
-9,470,950
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
246,892
|
-276,880
|
-99,534
|
4,734,386
|
21,126,346
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-30,373,887
|
44,698,436
|
-3,709,776
|
-5,583,945
|
-14,020,757
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-5,780,393
|
-23,432,170
|
-223,270
|
138,645,642
|
30,088,891
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
12,927,657
|
-13,729,579
|
5,768,170
|
27,468,890
|
-8,922,186
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-121,591
|
-275,980
|
-341,103
|
-291,222
|
-17,660
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
397,808
|
-69,654
|
-328,155
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-311,409
|
567,328
|
-1,735,053
|
-858,264
|
510,588
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
-1,164
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-84,390,513
|
-5,194,200
|
-10,520,343
|
28,791,709
|
4,466,366
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-207,725
|
-1,144,474
|
125,811
|
-607,584
|
-309,550
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
585
|
1,257
|
3,242
|
6,626
|
937
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-31
|
-147
|
-252
|
-2,005
|
-1,305
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
43,941
|
50,232
|
33,894
|
180,591
|
3,939
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-163,230
|
-1,093,132
|
162,695
|
-422,372
|
-305,979
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
-44,855
|
-74,839
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
-44,855
|
-74,839
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-84,553,743
|
-6,287,332
|
-10,402,503
|
28,294,498
|
4,160,387
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
297,687,381
|
213,133,638
|
206,846,306
|
196,443,803
|
224,739,002
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
213,133,638
|
206,846,306
|
196,443,803
|
224,738,302
|
228,899,389
|