単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38,211 54,797 40,133 62,354 58,644
2. Điều chỉnh cho các khoản 34,557 20,307 24,993 22,471 19,331
- Khấu hao TSCĐ 23,501 24,987 24,909 24,269 23,886
- Các khoản dự phòng -5,909 5,450 -119 14,170 14,664
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 59 -88 -60 -28
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,092 -28,255 -10,816 -8,892 -27,126
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 24,056 18,066 11,107 -7,017 7,935
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 72,767 75,104 65,126 84,825 77,975
- Tăng, giảm các khoản phải thu 39,918 -31,266 -46,051 -379,365 24,410
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,605 13,222 -180,220 366,226 -167,523
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -290,409 753,218 49,084 -283,988 -91,573
- Tăng giảm chi phí trả trước 12,700 -7,477 -95,318 17,485 -8,543
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -49,431 -26,977 -18,776 -7,321 -8,234
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -106,994 -29,651 -2,927 -2,581 -75,496
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,639 866 -3,475 -48,852 -9,855
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -333,691 747,040 -232,506 -253,571 -258,839
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,183 -67,172 -16,868 -255,461 -58,728
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 38,127 20 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35,040 -36,300 -1,591,283 -122,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 137,977 183,400 52,040 128,983 756,400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,700 44,300 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,105 2,543 10,761 3,979 20,079
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 134,559 201,198 9,653 -1,713,781 595,751
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,572,955 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 452,596 192,745 -282,712 196,277 287,964
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -511,270 -661,102 260,616 9,359 -535,084
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30,000 0 -3,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -88,674 -468,357 2,550,859 202,636 -247,120
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -287,806 479,881 2,328,005 -1,764,716 89,791
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 407,902 120,096 599,948 2,928,013 1,153,357
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -30 59 60 28
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 120,096 599,948 2,928,013 1,163,357 1,243,176