I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38,211
|
54,797
|
40,133
|
62,354
|
58,644
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,557
|
20,307
|
24,993
|
22,471
|
19,331
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,501
|
24,987
|
24,909
|
24,269
|
23,886
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,909
|
5,450
|
-119
|
14,170
|
14,664
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
59
|
-88
|
-60
|
-28
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,092
|
-28,255
|
-10,816
|
-8,892
|
-27,126
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24,056
|
18,066
|
11,107
|
-7,017
|
7,935
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,767
|
75,104
|
65,126
|
84,825
|
77,975
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
39,918
|
-31,266
|
-46,051
|
-379,365
|
24,410
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,605
|
13,222
|
-180,220
|
366,226
|
-167,523
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-290,409
|
753,218
|
49,084
|
-283,988
|
-91,573
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12,700
|
-7,477
|
-95,318
|
17,485
|
-8,543
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-49,431
|
-26,977
|
-18,776
|
-7,321
|
-8,234
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-106,994
|
-29,651
|
-2,927
|
-2,581
|
-75,496
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
50
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,639
|
866
|
-3,475
|
-48,852
|
-9,855
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-333,691
|
747,040
|
-232,506
|
-253,571
|
-258,839
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,183
|
-67,172
|
-16,868
|
-255,461
|
-58,728
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
38,127
|
20
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,040
|
|
-36,300
|
-1,591,283
|
-122,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
137,977
|
183,400
|
52,040
|
128,983
|
756,400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
48,700
|
44,300
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,105
|
2,543
|
10,761
|
3,979
|
20,079
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
134,559
|
201,198
|
9,653
|
-1,713,781
|
595,751
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2,572,955
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
452,596
|
192,745
|
-282,712
|
196,277
|
287,964
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-511,270
|
-661,102
|
260,616
|
9,359
|
-535,084
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30,000
|
|
0
|
-3,000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-88,674
|
-468,357
|
2,550,859
|
202,636
|
-247,120
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-287,806
|
479,881
|
2,328,005
|
-1,764,716
|
89,791
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
407,902
|
120,096
|
599,948
|
2,928,013
|
1,153,357
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-30
|
59
|
60
|
28
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
120,096
|
599,948
|
2,928,013
|
1,163,357
|
1,243,176
|