単位: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,279 77,791 90,786 55,435 59,664
Các khoản giảm trừ doanh thu 372 721 958 435 584
Doanh thu thuần 50,907 77,070 89,829 55,000 59,080
Giá vốn hàng bán 45,776 69,666 84,470 63,927 65,590
Lợi nhuận gộp 5,131 7,404 5,358 -8,927 -6,510
Doanh thu hoạt động tài chính 64 12 126 84 11
Chi phí tài chính 1,197 1,007 1,480 572 2,253
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,197 954 1,364 571 2,249
Chi phí bán hàng 1,884 3,149 2,409 3,238 2,612
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,183 2,540 2,490 2,645 2,374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,048 721 -895 -15,298 -13,738
Thu nhập khác 0 8 2,830 3 33
Chi phí khác 102 246 1,840 766 1,985
Lợi nhuận khác -102 -238 990 -763 -1,952
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,150 483 95 -16,061 -15,690
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,150 483 95 -16,061 -15,690
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,150 483 95 -16,061 -15,690
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)