Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,279
|
77,791
|
90,786
|
55,435
|
59,664
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
372
|
721
|
958
|
435
|
584
|
Doanh thu thuần
|
50,907
|
77,070
|
89,829
|
55,000
|
59,080
|
Giá vốn hàng bán
|
45,776
|
69,666
|
84,470
|
63,927
|
65,590
|
Lợi nhuận gộp
|
5,131
|
7,404
|
5,358
|
-8,927
|
-6,510
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
64
|
12
|
126
|
84
|
11
|
Chi phí tài chính
|
1,197
|
1,007
|
1,480
|
572
|
2,253
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,197
|
954
|
1,364
|
571
|
2,249
|
Chi phí bán hàng
|
1,884
|
3,149
|
2,409
|
3,238
|
2,612
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,183
|
2,540
|
2,490
|
2,645
|
2,374
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,048
|
721
|
-895
|
-15,298
|
-13,738
|
Thu nhập khác
|
0
|
8
|
2,830
|
3
|
33
|
Chi phí khác
|
102
|
246
|
1,840
|
766
|
1,985
|
Lợi nhuận khác
|
-102
|
-238
|
990
|
-763
|
-1,952
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,150
|
483
|
95
|
-16,061
|
-15,690
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,150
|
483
|
95
|
-16,061
|
-15,690
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,150
|
483
|
95
|
-16,061
|
-15,690
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|