I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
91,329
|
107,521
|
182,900
|
168,409
|
166,429
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-84,877
|
-76,746
|
-124,170
|
-121,176
|
-159,160
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,415
|
-10,110
|
-9,203
|
-12,623
|
-11,804
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,303
|
-1,282
|
-1,028
|
-561
|
-910
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-177
|
-66
|
-391
|
-4,163
|
-526
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
749
|
985
|
1,670
|
404
|
2,943
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,705
|
-7,134
|
-8,091
|
-31,403
|
-9,061
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,398
|
13,169
|
41,686
|
-1,112
|
-12,089
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65
|
-121
|
-632
|
-1,188
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,166
|
10,000
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,976
|
-1,976
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
599
|
168
|
312
|
134
|
188
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,510
|
237
|
9,686
|
-1,054
|
188
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,756
|
64,023
|
71,305
|
54,437
|
45,637
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60,808
|
-77,392
|
-90,687
|
-55,796
|
-31,014
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4,311
|
-1,600
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,948
|
-17,680
|
-20,982
|
-1,360
|
14,623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,060
|
-4,274
|
30,390
|
-3,526
|
2,722
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,629
|
19,689
|
15,217
|
45,607
|
42,081
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,689
|
15,217
|
45,607
|
42,081
|
44,803
|