I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
271,832
|
268,955
|
385,074
|
426,913
|
494,732
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-183,362
|
-215,591
|
-312,462
|
-453,546
|
-374,252
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-58,312
|
-64,699
|
-32,731
|
-41,412
|
-38,342
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,942
|
-4,471
|
-6,087
|
-5,286
|
-5,236
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,142
|
-1,756
|
-2,083
|
-5,006
|
-7,226
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,373
|
3,869
|
1,607
|
10,518
|
3,464
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,177
|
-3,361
|
-5,666
|
-25,701
|
-31,881
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,272
|
-17,055
|
27,653
|
-93,520
|
41,259
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,860
|
-6,601
|
-12,758
|
-4,498
|
-818
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12
|
45
|
7,766
|
1,218
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10,000
|
-10,536
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
12,166
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-93,330
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
516
|
244
|
674
|
680
|
1,089
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,333
|
-6,311
|
-14,318
|
-106,467
|
12,442
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
39,372
|
179,970
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
149,033
|
222,422
|
232,943
|
316,395
|
244,115
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-152,727
|
-191,493
|
-277,778
|
-270,829
|
-277,137
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,319
|
-2,976
|
-5,809
|
-10,967
|
-5,911
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,013
|
27,952
|
-11,272
|
214,568
|
-38,933
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-74
|
4,587
|
2,063
|
14,582
|
14,768
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,503
|
8,429
|
13,016
|
16,454
|
31,038
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,429
|
13,016
|
15,079
|
31,035
|
45,607
|