I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
313,708
|
197,310
|
395,017
|
319,748
|
137,543
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-149,384
|
-287,109
|
-406,154
|
-122,094
|
-696,273
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,341
|
-6,019
|
-11,628
|
-9,557
|
-7,753
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22,146
|
-25,909
|
-13,485
|
-16,612
|
-31,562
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-415
|
-921
|
-1,547
|
-6,423
|
-1,250
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22,501
|
148,058
|
279,460
|
125,767
|
-422
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
66,425
|
-116,914
|
-192,614
|
-139,907
|
-2,025
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
220,347
|
-91,504
|
49,050
|
150,921
|
-601,743
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-361,026
|
-83,048
|
-336,118
|
-537,806
|
-54,407
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
1,189
|
-434
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-89,864
|
-644,603
|
-108,422
|
-535,160
|
-406,464
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53,223
|
158,475
|
13,493
|
564,729
|
103,383
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,000
|
-8,404
|
157
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16,477
|
22,664
|
0
|
0
|
50,260
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,518
|
4,617
|
16,226
|
26,084
|
2,526
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-396,601
|
-549,109
|
-415,097
|
-482,153
|
-304,702
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,592
|
697,357
|
500
|
35,400
|
18,600
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
272,056
|
159,679
|
305,270
|
855,680
|
1,122,270
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,774
|
-79,987
|
-51,289
|
-379,404
|
-162,526
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
247,874
|
777,049
|
254,480
|
511,676
|
978,344
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
71,620
|
136,436
|
-111,567
|
180,444
|
71,900
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,125
|
81,748
|
218,183
|
106,621
|
287,065
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
-1
|
3
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81,748
|
218,183
|
106,620
|
287,065
|
358,965
|