TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
331,937
|
425,662
|
515,083
|
436,906
|
526,954
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
186,501
|
173,416
|
287,772
|
158,983
|
140,348
|
1. Tiền
|
185,501
|
33,916
|
112,084
|
18,833
|
32,748
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
139,500
|
175,688
|
140,150
|
107,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
115,056
|
216,256
|
191,686
|
203,976
|
203,790
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,088
|
30,187
|
29,791
|
17,666
|
176,922
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,782
|
21,510
|
21,813
|
15,248
|
16,232
|
2. Trả trước cho người bán
|
3
|
3,611
|
219
|
116
|
12,792
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,303
|
5,066
|
7,760
|
2,303
|
147,898
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,233
|
5,348
|
5,165
|
51,335
|
5,298
|
1. Hàng tồn kho
|
5,233
|
5,348
|
5,165
|
51,335
|
5,298
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,059
|
455
|
669
|
4,946
|
595
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,059
|
455
|
26
|
293
|
595
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
644
|
4,652
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
453,341
|
452,711
|
467,550
|
468,945
|
467,957
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,653
|
10,000
|
9,351
|
8,836
|
23,298
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,644
|
9,997
|
9,351
|
8,705
|
23,179
|
- Nguyên giá
|
281,397
|
281,397
|
279,443
|
279,443
|
294,945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-270,753
|
-271,400
|
-270,091
|
-270,737
|
-271,766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10
|
3
|
0
|
131
|
119
|
- Nguyên giá
|
1,244
|
1,244
|
1,244
|
1,383
|
1,383
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,234
|
-1,241
|
-1,244
|
-1,252
|
-1,264
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
442,544
|
442,544
|
442,544
|
444,506
|
444,506
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
447,306
|
447,306
|
447,306
|
447,306
|
447,306
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,766
|
5,766
|
5,766
|
5,766
|
5,766
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,528
|
-10,528
|
-10,528
|
-8,566
|
-8,566
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
144
|
167
|
210
|
158
|
152
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
144
|
167
|
210
|
158
|
152
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
785,278
|
878,373
|
982,633
|
905,851
|
994,911
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,963
|
63,818
|
143,922
|
59,201
|
165,514
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,963
|
63,818
|
143,922
|
59,201
|
165,514
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
115,716
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,557
|
7,619
|
128,036
|
52,736
|
5,335
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,257
|
8,148
|
232
|
500
|
1,963
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,580
|
8,826
|
5,931
|
1,768
|
3,825
|
6. Phải trả người lao động
|
3,424
|
6,588
|
6,002
|
1,929
|
2,191
|
7. Chi phí phải trả
|
878
|
2,292
|
150
|
1,471
|
3,851
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
652
|
27,930
|
1,295
|
361
|
30,402
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
763,315
|
814,554
|
838,711
|
846,650
|
829,397
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
763,315
|
814,554
|
838,711
|
846,650
|
829,397
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
476,643
|
544,643
|
599,101
|
599,101
|
599,101
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,249
|
1,184
|
1,124
|
1,124
|
1,124
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
222,648
|
222,648
|
168,190
|
168,190
|
168,190
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62,776
|
46,080
|
70,297
|
78,235
|
60,982
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,616
|
2,415
|
2,276
|
436
|
2,230
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
785,278
|
878,373
|
982,633
|
905,851
|
994,911
|