I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,556
|
13,170
|
30,120
|
8,172
|
18,030
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,234
|
-5,168
|
-4,852
|
-3,185
|
772
|
- Khấu hao TSCĐ
|
817
|
653
|
649
|
654
|
1,041
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
13
|
0
|
-6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,051
|
-5,821
|
-5,514
|
-3,839
|
-78
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
-184
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,322
|
8,002
|
25,268
|
4,987
|
18,802
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,294
|
-2,616
|
-7,155
|
11,955
|
-161,376
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-296
|
-115
|
183
|
-46,170
|
46,036
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,338
|
14,408
|
99,956
|
-65,425
|
-55,944
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,092
|
581
|
386
|
-215
|
-296
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-2,203
|
-5,181
|
-6,434
|
-1,665
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-276
|
-201
|
-34
|
-1,713
|
-237
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,615
|
17,856
|
113,422
|
-103,016
|
-154,680
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-3,378
|
84
|
-13,483
|
13,285
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
0
|
199
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,756
|
-191,500
|
|
-203,790
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,000
|
90,300
|
24,570
|
191,500
|
186
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
540
|
5,701
|
3,256
|
0
|
6,851
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,176
|
-98,876
|
28,108
|
-25,773
|
20,323
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
182,000
|
67,935
|
65
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
115,716
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-27,226
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
182,000
|
67,935
|
-27,161
|
0
|
115,716
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
184,439
|
-13,086
|
114,369
|
-128,789
|
-18,641
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,063
|
186,501
|
173,416
|
287,772
|
158,983
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-13
|
0
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
186,501
|
173,416
|
287,772
|
158,983
|
140,348
|