単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,556 13,170 30,120 8,172 18,030
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,234 -5,168 -4,852 -3,185 772
- Khấu hao TSCĐ 817 653 649 654 1,041
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 13 0 -6
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,051 -5,821 -5,514 -3,839 -78
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 -184
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,322 8,002 25,268 4,987 18,802
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,294 -2,616 -7,155 11,955 -161,376
- Tăng, giảm hàng tồn kho -296 -115 183 -46,170 46,036
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,338 14,408 99,956 -65,425 -55,944
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,092 581 386 -215 -296
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -2,203 -5,181 -6,434 -1,665
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -276 -201 -34 -1,713 -237
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,615 17,856 113,422 -103,016 -154,680
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -3,378 84 -13,483 13,285
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 40 0 199 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23,756 -191,500 -203,790
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,000 90,300 24,570 191,500 186
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 540 5,701 3,256 0 6,851
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,176 -98,876 28,108 -25,773 20,323
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 182,000 67,935 65 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 115,716
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -27,226 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 182,000 67,935 -27,161 0 115,716
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 184,439 -13,086 114,369 -128,789 -18,641
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,063 186,501 173,416 287,772 158,983
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -13 0 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 186,501 173,416 287,772 158,983 140,348