I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,266,635
|
3,999,064
|
3,009,023
|
3,364,820
|
3,170,607
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
334,747
|
458,453
|
295,341
|
444,854
|
392,266
|
- Khấu hao TSCĐ
|
790,732
|
734,780
|
754,584
|
770,604
|
703,051
|
- Các khoản dự phòng
|
-11,642
|
175,581
|
137,372
|
75,827
|
2,334
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-25,432
|
47,243
|
98,155
|
-44,239
|
14,473
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-480,987
|
-561,512
|
-800,383
|
-467,264
|
-435,997
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
62,075
|
62,362
|
105,613
|
109,925
|
108,404
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,601,381
|
4,457,518
|
3,304,364
|
3,809,674
|
3,562,873
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,280,131
|
-1,274,160
|
2,642,850
|
-713,246
|
-3,619,275
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,959,128
|
-186,930
|
-65,400
|
-1,598,258
|
1,412,045
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,860,149
|
1,253,574
|
-920,561
|
2,458,735
|
885,561
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
302,509
|
753,910
|
-566,062
|
107,823
|
-112,034
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4,559
|
-4,559
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,572
|
-209,668
|
-1,364
|
-218,887
|
-20,223
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-760,059
|
-836,863
|
-790,410
|
-746,819
|
-337,061
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,742
|
3,742
|
-66,531
|
191,089
|
64,530
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-124,478
|
-250,033
|
-14,831
|
-117,448
|
-199,404
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,824,448
|
3,706,530
|
3,522,053
|
3,172,665
|
1,637,013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-531,756
|
-244,832
|
-218,205
|
-774,563
|
-46,235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
595
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,401,800
|
-14,786,719
|
-12,160,574
|
-12,849,866
|
-9,693,675
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,895,604
|
10,751,323
|
11,450,848
|
7,057,345
|
8,406,405
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
369,645
|
411,160
|
946,125
|
438,519
|
299,143
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-668,308
|
-3,869,067
|
18,195
|
-6,127,969
|
-1,034,362
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,360
|
0
|
52,802
|
2,007,584
|
25,397
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,625
|
-56,509
|
-21,707
|
-2,335,439
|
-214,115
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-5,218,908
|
-1,903,057
|
-13,137
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,735
|
-56,509
|
-5,187,813
|
-2,230,911
|
-201,855
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,165,875
|
-219,046
|
-1,647,565
|
-5,186,215
|
400,796
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,550,230
|
12,714,014
|
12,499,180
|
10,851,523
|
5,668,895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,091
|
5,104
|
-92
|
3,588
|
5,237
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,714,014
|
12,499,180
|
10,851,523
|
5,668,895
|
6,074,928
|