単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,266,635 3,999,064 3,009,023 3,364,820 3,170,607
2. Điều chỉnh cho các khoản 334,747 458,453 295,341 444,854 392,266
- Khấu hao TSCĐ 790,732 734,780 754,584 770,604 703,051
- Các khoản dự phòng -11,642 175,581 137,372 75,827 2,334
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -25,432 47,243 98,155 -44,239 14,473
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -480,987 -561,512 -800,383 -467,264 -435,997
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 62,075 62,362 105,613 109,925 108,404
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,601,381 4,457,518 3,304,364 3,809,674 3,562,873
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,280,131 -1,274,160 2,642,850 -713,246 -3,619,275
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,959,128 -186,930 -65,400 -1,598,258 1,412,045
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,860,149 1,253,574 -920,561 2,458,735 885,561
- Tăng giảm chi phí trả trước 302,509 753,910 -566,062 107,823 -112,034
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 4,559 -4,559 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,572 -209,668 -1,364 -218,887 -20,223
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -760,059 -836,863 -790,410 -746,819 -337,061
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -3,742 3,742 -66,531 191,089 64,530
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -124,478 -250,033 -14,831 -117,448 -199,404
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,824,448 3,706,530 3,522,053 3,172,665 1,637,013
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -531,756 -244,832 -218,205 -774,563 -46,235
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 595 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,401,800 -14,786,719 -12,160,574 -12,849,866 -9,693,675
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,895,604 10,751,323 11,450,848 7,057,345 8,406,405
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 369,645 411,160 946,125 438,519 299,143
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -668,308 -3,869,067 18,195 -6,127,969 -1,034,362
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15,360 0 52,802 2,007,584 25,397
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,625 -56,509 -21,707 -2,335,439 -214,115
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,218,908 -1,903,057 -13,137
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9,735 -56,509 -5,187,813 -2,230,911 -201,855
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,165,875 -219,046 -1,647,565 -5,186,215 400,796
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,550,230 12,714,014 12,499,180 10,851,523 5,668,895
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2,091 5,104 -92 3,588 5,237
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12,714,014 12,499,180 10,851,523 5,668,895 6,074,928