単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 437,458 495,574 535,008 429,551 424,431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,388 97,588 106,262 75,408 64,057
1. Tiền 31,738 33,438 52,112 23,714 28,374
2. Các khoản tương đương tiền 2,650 64,150 54,150 51,694 35,683
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,028 47,028 47,028 67,091 41,091
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 41,091
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 226,905 238,461 271,853 229,556 253,749
1. Phải thu khách hàng 57,578 55,698 57,161 63,686 58,993
2. Trả trước cho người bán 56,987 57,300 57,894 35,541 36,531
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 73,929 87,053 117,788 84,469 112,865
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,340 -10,340 -10,340 -10,340 -10,340
IV. Tổng hàng tồn kho 55,022 50,263 48,975 17,459 22,113
1. Hàng tồn kho 55,022 50,263 48,975 17,459 22,113
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 74,115 62,235 60,890 40,037 43,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,431 59,931 58,374 39,295 34,359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3 3 3 3 1,114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,681 2,300 2,513 739 7,947
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 951,315 952,080 927,573 836,934 760,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,200 10,200 10,200 10,200 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,200 10,200 10,200 10,200 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,572 2,990 2,676 40,345 39,498
1. Tài sản cố định hữu hình 3,572 2,990 2,676 40,345 39,498
- Nguyên giá 25,716 25,716 25,716 64,009 64,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,144 -22,726 -23,040 -23,664 -24,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,277 8,194 8,111 1,623 1,623
- Nguyên giá 10,262 10,262 10,262 1,944 1,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,985 -2,068 -2,151 -321 -321
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,600 4,600 4,600 4,600 4,600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,600 4,600 4,600 4,600 4,600
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,306 1,306 1,306 1,020 7,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,306 1,306 1,306 1,020 951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 6,608
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 8,008 7,658 7,308 6,958 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,388,773 1,447,654 1,462,581 1,266,486 1,185,214
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,082,411 1,156,102 1,160,961 944,279 873,325
I. Nợ ngắn hạn 926,367 1,000,058 1,013,137 797,085 728,023
1. Vay và nợ ngắn 31,039 30,134 54,366 13,536 12,715
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,078 43,292 38,259 50,089 42,070
4. Người mua trả tiền trước 55,251 38,508 40,865 38,146 42,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,543 5,871 10,475 11,867 7,768
6. Phải trả người lao động 1,167 1,243 1,265 2,371 1,232
7. Chi phí phải trả 254 361 337 536 361
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 84,497 102,601 86,104 91,401 99,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 9,124 0 0 0
II. Nợ dài hạn 156,044 156,044 147,823 147,194 145,302
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 83,414 83,414 72,112 71,964 71,964
4. Vay và nợ dài hạn 37,837 37,837 37,837 37,837 37,837
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,892 1,892 1,892 1,892 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,810 2,810 2,810 2,329 2,329
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 306,362 291,552 301,620 322,207 311,890
I. Vốn chủ sở hữu 306,362 291,552 301,620 322,207 311,890
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144,000 144,000 151,200 151,200 151,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,303 1,303 1,273 1,273 1,273
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,957 15,957 15,957 18,443 17,498
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,535 1,535 1,535 1,535 1,535
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,733 57,274 59,307 67,878 69,295
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1,423 1,423 1,423 1,423 1,423
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,207 0 8,637 7,153 8,492
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 69,410 70,059 70,925 80,454 69,664
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,388,773 1,447,654 1,462,581 1,266,486 1,185,214