単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 36,183 103,158 54,677 52,919 25,870
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -36,086 -19,763 -21,937 -28,529 -25,632
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,259 -5,553 -5,898 -6,372 -7,211
4. Tiền chi trả lãi vay -356 -289 -169 -19 -7
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,953 -4,117 -307 -2,727 -3,855
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,747 5,150 -11,350 6,820 -722
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -19,335 -9,360 -52,926 -20,474 -18,296
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -26,060 69,227 -37,910 1,619 -29,854
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9 -15 -28
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 977 5,585 2,074 679 483
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -42,502 -58,000 -38,000 -33,062 -31,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 42,502 58,000 38,000 13,000 31,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,170 114 11,825 27,756 6,925
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,147 -4,301 13,890 8,357 7,881
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7,200
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,000 48,330 12,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -550 -21,726 -6,598 -40,830 -821
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,238
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -550 -1,726 32,694 -40,830 11,179
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -18,463 63,200 8,674 -30,854 -10,794
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52,851 34,388 97,588 106,262 74,851
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,388 97,588 106,262 75,408 64,057