単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,977 62,258 162,460 112,889 126,521
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 9 0 0
Doanh thu thuần 28,977 62,258 162,451 112,889 126,521
Giá vốn hàng bán 22,441 51,360 142,147 110,024 122,226
Lợi nhuận gộp 6,537 10,898 20,304 2,866 4,294
Doanh thu hoạt động tài chính 6,143 5,402 183,600 39,453 37,747
Chi phí tài chính 1,526 1,122 0 2,787 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,526 273 0 0 0
Chi phí bán hàng 674 1,878 9,679 13,943 6,483
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,243 3,133 2,056 2,506 2,228
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 71,285 62,276 53,596 163,999 151,948
Thu nhập khác 1,464 4,217 1,211 3,873 520
Chi phí khác 262 596 217 87 1,010
Lợi nhuận khác 1,203 3,620 993 3,786 -491
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 63,048 52,108 -138,573 140,915 118,617
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 72,487 65,896 54,589 167,785 151,457
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,927 1,426 3,811 1,772 1,201
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,927 1,426 3,811 1,772 1,201
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 70,560 64,470 50,778 166,013 150,256
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 531 777 1,555 841 455
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 70,029 63,693 49,223 165,173 149,801
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)