I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
532,043
|
1,701,887
|
2,174,230
|
3,384,569
|
3,261,215
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-291,245
|
3,671,436
|
2,915,579
|
2,186,530
|
1,088,608
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,648,186
|
1,662,355
|
1,721,775
|
1,741,098
|
1,721,816
|
- Các khoản dự phòng
|
-941,109
|
-19,798
|
15,972
|
-149,105
|
10,670
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-70,213
|
186,696
|
327,204
|
-150,013
|
182,794
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,917,698
|
813,616
|
-5,350
|
33,606
|
-1,462,291
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
989,589
|
1,028,567
|
855,978
|
710,944
|
635,619
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
240,798
|
5,373,323
|
5,089,809
|
5,571,099
|
4,349,823
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,812,876
|
-732,946
|
1,302,170
|
-2,360,011
|
-2,549,940
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,129,380
|
2,333,570
|
-1,539,457
|
-897,339
|
-1,850,079
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,852,581
|
-1,147,183
|
-3,179,804
|
4,060,504
|
3,121,851
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
118,009
|
-180,499
|
2,483
|
-14,641
|
-450,426
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,008,861
|
-1,022,641
|
-894,620
|
-734,329
|
-621,522
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-406,873
|
-9,620
|
-27,417
|
-116,084
|
-849,105
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-215,138
|
-82,665
|
-120,153
|
-98,926
|
-401,971
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,102,980
|
4,531,338
|
633,011
|
5,410,273
|
748,630
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,818,743
|
-2,799,216
|
-4,360,794
|
-7,374,116
|
-14,797,828
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
85,783
|
-72,804
|
43,510
|
151,207
|
1,139,714
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,146,363
|
-8,820,154
|
-7,534,337
|
-12,287,268
|
-8,465,849
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,915,618
|
13,396,145
|
10,386,023
|
9,589,411
|
8,374,734
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-526,055
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,791,187
|
-681,536
|
188,313
|
72,908
|
1,125,274
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,172,518
|
1,022,434
|
-1,277,285
|
-10,373,913
|
-12,623,954
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
500
|
0
|
0
|
200
|
40,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-1,750
|
-523
|
-71
|
-100
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,747,247
|
30,250,075
|
30,104,574
|
37,040,199
|
44,109,437
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,927,061
|
-30,416,147
|
-33,016,730
|
-29,499,317
|
-32,099,643
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-67
|
-310
|
-13
|
-7,624
|
638
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,820,618
|
-168,131
|
-2,912,692
|
7,533,387
|
12,050,332
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-454,880
|
5,385,641
|
-3,556,966
|
2,569,748
|
175,008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,324,589
|
7,868,452
|
13,252,855
|
9,696,669
|
12,252,001
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,257
|
-1,238
|
781
|
984
|
1,878
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,868,452
|
13,252,855
|
9,696,669
|
12,267,401
|
12,428,888
|