Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,865,449
|
29,799,498
|
28,765,716
|
34,924,568
|
31,092,570
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
276,697
|
303,115
|
281,629
|
540,763
|
240,210
|
Doanh thu thuần
|
26,588,752
|
29,496,383
|
28,484,088
|
34,383,805
|
30,852,360
|
Giá vốn hàng bán
|
24,912,315
|
26,301,396
|
24,889,281
|
29,912,195
|
26,698,377
|
Lợi nhuận gộp
|
1,676,437
|
3,194,987
|
3,594,807
|
4,471,610
|
4,153,983
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
903,452
|
740,213
|
850,625
|
732,316
|
751,955
|
Chi phí tài chính
|
1,330,511
|
1,348,756
|
1,438,378
|
1,127,386
|
1,060,613
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
989,589
|
1,028,567
|
855,978
|
710,944
|
635,619
|
Chi phí bán hàng
|
476,983
|
539,813
|
577,844
|
366,721
|
640,379
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
280,501
|
331,614
|
301,004
|
394,171
|
317,278
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
491,893
|
1,715,017
|
2,128,205
|
3,315,647
|
2,887,668
|
Thu nhập khác
|
146,476
|
190,563
|
203,224
|
231,711
|
508,375
|
Chi phí khác
|
106,326
|
203,693
|
157,199
|
162,789
|
134,828
|
Lợi nhuận khác
|
40,149
|
-13,130
|
46,025
|
68,922
|
373,548
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
532,043
|
1,701,887
|
2,174,230
|
3,384,569
|
3,261,215
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
295,419
|
207,380
|
214,354
|
356,400
|
415,478
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-146,606
|
46,683
|
-40,487
|
59,199
|
-23,445
|
Chi phí thuế TNDN
|
148,813
|
254,062
|
173,867
|
415,598
|
392,033
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
383,230
|
1,447,825
|
2,000,363
|
2,968,971
|
2,869,183
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-14,268
|
-12,218
|
-4,382
|
-3,809
|
-1,406
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
397,497
|
1,460,043
|
2,004,745
|
2,972,779
|
2,870,589
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|