単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 293,200 250,108 263,386 266,116 294,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,076 29,224 24,251 63,844 53,122
1. Tiền 18,076 29,224 24,251 18,844 53,122
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 45,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 25,280
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,954 168,393 153,064 184,235 202,186
1. Phải thu khách hàng 132,184 85,421 43,923 107,941 89,113
2. Trả trước cho người bán 7,997 9,060 9,122 21,122 16,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 55,728 18,663 24,770 2,122 42,645
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 31,512 49,701 83,429 15,494 11,747
1. Hàng tồn kho 31,512 49,701 83,429 15,494 11,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,659 2,791 2,642 2,543 2,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30 129 41 47 110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,629 2,662 2,600 2,495 2,496
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 182,792 222,528 215,419 214,034 178,460
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,808 89,375 97,575 97,575 97,575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,808 89,375 97,575 97,575 97,575
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49,029 48,913 47,560 46,207 45,851
1. Tài sản cố định hữu hình 37,676 37,782 36,650 35,518 35,383
- Nguyên giá 55,083 56,511 56,511 56,511 57,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,407 -18,729 -19,861 -20,993 -22,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,353 11,131 10,910 0 10,468
- Nguyên giá 12,385 12,385 12,385 0 12,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,032 -1,253 -1,474 0 -1,917
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 10,689 0
- Nguyên giá 0 0 0 12,385 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,696 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 129,139 81,552 67,529 67,529 32,432
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,139 49,120 35,096 35,096 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 32,432 32,432 32,432 32,432
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,817 2,687 2,755 2,723 2,602
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,817 2,687 2,755 2,723 2,602
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,993 472,636 478,805 480,150 473,401
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,234 39,168 44,166 40,029 31,299
I. Nợ ngắn hạn 30,273 26,891 32,085 28,502 22,446
1. Vay và nợ ngắn 1,962 1,459 0 0 2,799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,426 14,849 19,337 18,480 9,893
4. Người mua trả tiền trước 647 904 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,302 458 523 978 820
6. Phải trả người lao động 21 0 73 9 18
7. Chi phí phải trả 0 113 113 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20 213 3,143 140 21
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,961 12,278 12,081 11,528 8,853
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 13,961 12,278 12,081 11,528 8,785
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 68
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 431,759 433,468 434,638 440,121 442,102
I. Vốn chủ sở hữu 431,759 433,468 434,638 440,121 442,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 353,835 353,835 353,835 353,835 353,835
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 39,750 39,750 39,750 39,750 39,750
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,447 4,447 4,447 4,447 4,447
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,417 30,145 31,728 37,225 39,150
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,894 8,894 8,894 8,894 8,894
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,310 5,290 4,878 4,863 4,919
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,993 472,636 478,805 480,150 473,401