TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
293,200
|
250,108
|
263,386
|
266,116
|
294,941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,076
|
29,224
|
24,251
|
63,844
|
53,122
|
1. Tiền
|
18,076
|
29,224
|
24,251
|
18,844
|
53,122
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
45,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25,280
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
240,954
|
168,393
|
153,064
|
184,235
|
202,186
|
1. Phải thu khách hàng
|
132,184
|
85,421
|
43,923
|
107,941
|
89,113
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,997
|
9,060
|
9,122
|
21,122
|
16,628
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
55,728
|
18,663
|
24,770
|
2,122
|
42,645
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,512
|
49,701
|
83,429
|
15,494
|
11,747
|
1. Hàng tồn kho
|
31,512
|
49,701
|
83,429
|
15,494
|
11,747
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,659
|
2,791
|
2,642
|
2,543
|
2,606
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
129
|
41
|
47
|
110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,629
|
2,662
|
2,600
|
2,495
|
2,496
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
182,792
|
222,528
|
215,419
|
214,034
|
178,460
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,808
|
89,375
|
97,575
|
97,575
|
97,575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,808
|
89,375
|
97,575
|
97,575
|
97,575
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49,029
|
48,913
|
47,560
|
46,207
|
45,851
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,676
|
37,782
|
36,650
|
35,518
|
35,383
|
- Nguyên giá
|
55,083
|
56,511
|
56,511
|
56,511
|
57,486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,407
|
-18,729
|
-19,861
|
-20,993
|
-22,103
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11,353
|
11,131
|
10,910
|
0
|
10,468
|
- Nguyên giá
|
12,385
|
12,385
|
12,385
|
0
|
12,385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,032
|
-1,253
|
-1,474
|
0
|
-1,917
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
10,689
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
12,385
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1,696
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
129,139
|
81,552
|
67,529
|
67,529
|
32,432
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
129,139
|
49,120
|
35,096
|
35,096
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
32,432
|
32,432
|
32,432
|
32,432
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,817
|
2,687
|
2,755
|
2,723
|
2,602
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,817
|
2,687
|
2,755
|
2,723
|
2,602
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
475,993
|
472,636
|
478,805
|
480,150
|
473,401
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44,234
|
39,168
|
44,166
|
40,029
|
31,299
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30,273
|
26,891
|
32,085
|
28,502
|
22,446
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,962
|
1,459
|
0
|
0
|
2,799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,426
|
14,849
|
19,337
|
18,480
|
9,893
|
4. Người mua trả tiền trước
|
647
|
904
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,302
|
458
|
523
|
978
|
820
|
6. Phải trả người lao động
|
21
|
0
|
73
|
9
|
18
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
113
|
113
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20
|
213
|
3,143
|
140
|
21
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,961
|
12,278
|
12,081
|
11,528
|
8,853
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,961
|
12,278
|
12,081
|
11,528
|
8,785
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
431,759
|
433,468
|
434,638
|
440,121
|
442,102
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
431,759
|
433,468
|
434,638
|
440,121
|
442,102
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
353,835
|
353,835
|
353,835
|
353,835
|
353,835
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
39,750
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
4,447
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,417
|
30,145
|
31,728
|
37,225
|
39,150
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
8,894
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
5,310
|
5,290
|
4,878
|
4,863
|
4,919
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
475,993
|
472,636
|
478,805
|
480,150
|
473,401
|