I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
29,921
|
21,573
|
54,537
|
-9,465
|
-39,081
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23,131
|
-17,802
|
-18,446
|
-23,533
|
33,193
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-308
|
-192
|
-13
|
-395
|
-637
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-475
|
-470
|
-501
|
-1,169
|
839
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
-200
|
-1,018
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,951
|
11,845
|
39,299
|
-15,074
|
-20,132
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,394
|
-7,106
|
-128,776
|
64,773
|
11,679
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,436
|
7,847
|
-53,900
|
14,937
|
-15,157
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-33,261
|
9,023
|
24,238
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1,443
|
-3
|
1,446
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
750
|
11,169
|
-4,208
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-132,200
|
-500
|
132,700
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
189,217
|
-189,217
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
188,918
|
-188,918
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
22,765
|
19,988
|
-35,042
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
37,700
|
-37,700
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,685
|
3,315
|
15,121
|
10,222
|
22,874
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,811
|
-11,188
|
-26,889
|
3,286
|
19,091
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-39
|
-78
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-126
|
-7,872
|
25,893
|
-24,271
|
41,965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,562
|
-25
|
-5,242
|
10,654
|
-8,234
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,645
|
83
|
58
|
263
|
5,644
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83
|
58
|
263
|
5,644
|
4,810
|