単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 29,921 21,573 54,537 -9,465 -39,081
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -23,131 -17,802 -18,446 -23,533 33,193
3. Tiền chi trả cho người lao động -308 -192 -13 -395 -637
4. Tiền chi trả lãi vay -475 -470 -501 -1,169 839
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -200 -1,018
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,951 11,845 39,299 -15,074 -20,132
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17,394 -7,106 -128,776 64,773 11,679
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,436 7,847 -53,900 14,937 -15,157
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,261 9,023 24,238
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,443 -3 1,446
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 750 11,169 -4,208
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -132,200 -500 132,700
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 189,217 -189,217
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 188,918 -188,918
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 22,765 19,988 -35,042
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 37,700 -37,700
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15,685 3,315 15,121 10,222 22,874
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,811 -11,188 -26,889 3,286 19,091
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -39 -78
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -126 -7,872 25,893 -24,271 41,965
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,562 -25 -5,242 10,654 -8,234
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,645 83 58 263 5,644
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 83 58 263 5,644 4,810