単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,408 56,291 74,493 66,725 25,036
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 36,408 56,291 74,493 66,725 25,036
Giá vốn hàng bán 18,641 22,586 27,320 34,573 17,979
Lợi nhuận gộp 17,766 33,705 47,173 32,153 7,058
Doanh thu hoạt động tài chính 97 84 74 65 234
Chi phí tài chính 483 497 373 485 415
Trong đó: Chi phí lãi vay 483 497 373 485 415
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,909 2,873 3,436 3,596 2,619
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,472 30,418 43,438 28,136 4,258
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 3 0
Lợi nhuận khác 0 0 -3 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,472 30,418 43,435 28,136 4,258
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,052 6,102 8,713 6,517 125
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,052 6,102 8,713 6,517 125
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,420 24,317 34,722 21,620 4,134
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,420 24,317 34,722 21,620 4,134
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)