Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,408
|
56,291
|
74,493
|
66,725
|
25,036
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
36,408
|
56,291
|
74,493
|
66,725
|
25,036
|
Giá vốn hàng bán
|
18,641
|
22,586
|
27,320
|
34,573
|
17,979
|
Lợi nhuận gộp
|
17,766
|
33,705
|
47,173
|
32,153
|
7,058
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
97
|
84
|
74
|
65
|
234
|
Chi phí tài chính
|
483
|
497
|
373
|
485
|
415
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
483
|
497
|
373
|
485
|
415
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,909
|
2,873
|
3,436
|
3,596
|
2,619
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,472
|
30,418
|
43,438
|
28,136
|
4,258
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
|
|
3
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-3
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,472
|
30,418
|
43,435
|
28,136
|
4,258
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,052
|
6,102
|
8,713
|
6,517
|
125
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,052
|
6,102
|
8,713
|
6,517
|
125
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,420
|
24,317
|
34,722
|
21,620
|
4,134
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,420
|
24,317
|
34,722
|
21,620
|
4,134
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|