単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30,407 43,446 28,136 4,258 19,345
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,757 9,674 8,829 4,427 7,483
- Khấu hao TSCĐ 9,344 9,375 4,209 7,950 8,122
- Các khoản dự phòng 0 4,200 -3,704 -496
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -84 -74 -65 -234 -329
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 497 373 485 415 186
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 40,165 53,120 36,965 8,685 26,828
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21,165 -17,642 10,689 30,534 -7,629
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4,231 319 -635 -7 42
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5,267 5,983 -3,484 -2,684 1,343
- Tăng giảm chi phí trả trước -112 5,275 1,291 1,291
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1,462 -2,353 -458 -442 -179
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,658 -4,900 -6,970 -9,855 -100
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,241 -737 -538 -661 -1,487
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16,526 33,680 40,845 26,862 20,108
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 84 74 124 250 284
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18 74 124 250 284
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,410 15,584 22,078 7,944 9,765
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24,034 -13,456 -9,442 -19,093 -20,001
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9,645 -26,130 -53,886 -114
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20,269 -24,002 -41,250 -11,264 -10,236
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,725 9,751 -282 15,849 10,155
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,902 8,177 17,928 17,646 33,495
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,177 17,928 17,646 33,495 43,650