単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 316,144 370,953 340,296 328,853 325,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,410 24,353 2,335 4,963 10,802
1. Tiền 3,410 24,353 2,335 4,963 10,802
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,590 68,010 56,503 40,311 37,559
1. Phải thu khách hàng 24,883 66,536 56,397 40,185 37,437
2. Trả trước cho người bán 10,621 1,421 21 1 1
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 85 53 85 125 121
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 276,324 277,809 280,608 282,800 276,396
1. Hàng tồn kho 276,324 277,809 280,608 282,800 281,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -4,857
V. Tài sản ngắn hạn khác 819 782 850 778 694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73 156 188 131 68
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 732 611 648 633 611
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 14 14 14 14
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 272,449 248,825 243,274 237,765 232,560
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 272,046 248,547 243,005 237,504 232,307
1. Tài sản cố định hữu hình 183,779 176,299 171,210 166,163 161,419
- Nguyên giá 402,030 391,498 391,498 391,498 391,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,251 -215,199 -220,287 -225,335 -230,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 88,267 72,248 71,794 71,341 70,888
- Nguyên giá 106,108 86,641 86,641 86,641 86,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,841 -14,393 -14,846 -15,300 -15,753
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 300 200 200 200 200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 65 41 33 25 16
1. Chi phí trả trước dài hạn 65 41 33 25 16
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 588,592 619,778 583,571 566,618 558,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 120,788 139,582 109,824 98,160 99,377
I. Nợ ngắn hạn 119,978 138,724 89,014 77,350 78,567
1. Vay và nợ ngắn 115,893 101,811 59,990 59,988 59,985
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 767 32,725 25,012 13,978 14,878
4. Người mua trả tiền trước 69 51 71 18 48
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 691 691 0 346
6. Phải trả người lao động 195 211 199 192 199
7. Chi phí phải trả 30 211 30 152 90
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23 23 21 21 22
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 810 858 20,810 20,810 20,810
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 810 858 810 810 810
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 20,000 20,000 20,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 467,804 480,197 473,747 468,458 458,635
I. Vốn chủ sở hữu 467,804 480,197 473,747 468,458 458,635
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 495,000 495,000 495,000 495,000 495,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -74 -74 -74 -74 -74
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27,121 -14,729 -21,179 -26,467 -36,291
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 588,592 619,778 583,571 566,618 558,012