TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
316,144
|
370,953
|
340,296
|
328,853
|
325,451
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,410
|
24,353
|
2,335
|
4,963
|
10,802
|
1. Tiền
|
3,410
|
24,353
|
2,335
|
4,963
|
10,802
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,590
|
68,010
|
56,503
|
40,311
|
37,559
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,883
|
66,536
|
56,397
|
40,185
|
37,437
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,621
|
1,421
|
21
|
1
|
1
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
85
|
53
|
85
|
125
|
121
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
276,324
|
277,809
|
280,608
|
282,800
|
276,396
|
1. Hàng tồn kho
|
276,324
|
277,809
|
280,608
|
282,800
|
281,253
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,857
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
819
|
782
|
850
|
778
|
694
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
73
|
156
|
188
|
131
|
68
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
732
|
611
|
648
|
633
|
611
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
272,449
|
248,825
|
243,274
|
237,765
|
232,560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
272,046
|
248,547
|
243,005
|
237,504
|
232,307
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
183,779
|
176,299
|
171,210
|
166,163
|
161,419
|
- Nguyên giá
|
402,030
|
391,498
|
391,498
|
391,498
|
391,498
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218,251
|
-215,199
|
-220,287
|
-225,335
|
-230,078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
88,267
|
72,248
|
71,794
|
71,341
|
70,888
|
- Nguyên giá
|
106,108
|
86,641
|
86,641
|
86,641
|
86,641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,841
|
-14,393
|
-14,846
|
-15,300
|
-15,753
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
300
|
200
|
200
|
200
|
200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
65
|
41
|
33
|
25
|
16
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
65
|
41
|
33
|
25
|
16
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
588,592
|
619,778
|
583,571
|
566,618
|
558,012
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120,788
|
139,582
|
109,824
|
98,160
|
99,377
|
I. Nợ ngắn hạn
|
119,978
|
138,724
|
89,014
|
77,350
|
78,567
|
1. Vay và nợ ngắn
|
115,893
|
101,811
|
59,990
|
59,988
|
59,985
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
767
|
32,725
|
25,012
|
13,978
|
14,878
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69
|
51
|
71
|
18
|
48
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
691
|
691
|
0
|
346
|
6. Phải trả người lao động
|
195
|
211
|
199
|
192
|
199
|
7. Chi phí phải trả
|
30
|
211
|
30
|
152
|
90
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
23
|
23
|
21
|
21
|
22
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
810
|
858
|
20,810
|
20,810
|
20,810
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
810
|
858
|
810
|
810
|
810
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
467,804
|
480,197
|
473,747
|
468,458
|
458,635
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
467,804
|
480,197
|
473,747
|
468,458
|
458,635
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
495,000
|
495,000
|
495,000
|
495,000
|
495,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,121
|
-14,729
|
-21,179
|
-26,467
|
-36,291
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
588,592
|
619,778
|
583,571
|
566,618
|
558,012
|