単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,422 63,961 31,308 41,354 35,549
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 71,422 63,961 31,308 41,354 35,549
Giá vốn hàng bán 73,523 66,033 33,434 43,687 37,954
Lợi nhuận gộp -2,101 -2,072 -2,127 -2,333 -2,405
Doanh thu hoạt động tài chính 6 9 5 4 3
Chi phí tài chính 2,297 2,945 1,873 1,326 1,115
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,297 2,945 1,873 1,326 115
Chi phí bán hàng 166 162 156 156 177
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,767 1,724 1,500 1,478 1,274
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,325 -6,893 -5,651 -5,289 -4,967
Thu nhập khác 19,286 0 0
Chi phí khác 870 0 631 0 0
Lợi nhuận khác -870 19,286 -631 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,195 12,392 -6,282 -5,289 -4,967
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,556 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,556 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,750 12,392 -6,282 -5,289 -4,967
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,750 12,392 -6,282 -5,289 -4,967
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)