単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 51,115 67,889 25,525 15,864 33,305
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,286 22,187 6,213 43,076 18,716
- Khấu hao TSCĐ 22,169 21,385 20,948 20,207 20,242
- Các khoản dự phòng -220 165 408 7,125 -1,460
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 151 -152 40 158 49
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,206 -620 -16,461 14,294 -735
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 392 1,409 1,278 1,292 619
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69,401 90,076 31,738 58,939 52,021
- Tăng, giảm các khoản phải thu -50,816 -45,708 -29,419 29,439 -6,609
- Tăng, giảm hàng tồn kho -136 3,056 525 8,518 -29,967
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13,901 31,216 31,950 20,772 -38,454
- Tăng giảm chi phí trả trước -423 622 926 1,326 994
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -392 -1,619 -1,067 -1,292 -619
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27,818 -3,110 -6,579 -16,154 -5,587
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -40 -40 -19 -227 -50
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,677 74,493 28,055 101,322 -28,270
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -66,911 -61,818 -50,143 -14,644 -9,834
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,300 352 1,197 8,149
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 20,000 -52,000 -9,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,000 20,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 981 1,102 1,480 914 791
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -63,630 -80,365 -25,466 -37,582 -18,043
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 65,700 15,508 25,978
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33,854 -4,067 -50 -25,718 -27,948
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,714 -21,424 -7,020
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 31,846 -24,781 -5,966 -6,760 -27,948
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -28,108 -30,653 -3,377 56,980 -74,261
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 174,394 146,286 115,631 112,257 197,316
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 146,286 115,631 112,257 169,237 123,056