TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
333,754
|
397,423
|
503,505
|
558,019
|
660,826
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111,406
|
148,331
|
191,331
|
174,394
|
197,316
|
1. Tiền
|
76,531
|
40,793
|
61,296
|
72,544
|
67,316
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34,876
|
107,538
|
130,035
|
101,850
|
130,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
668
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
157,488
|
175,912
|
207,440
|
222,518
|
314,256
|
1. Phải thu khách hàng
|
139,950
|
126,535
|
153,537
|
160,920
|
123,757
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,722
|
59,733
|
63,022
|
61,228
|
124,783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,444
|
12,477
|
12,803
|
24,382
|
95,798
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,306
|
-22,968
|
-24,096
|
-30,167
|
-34,182
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63,823
|
68,971
|
96,340
|
153,911
|
141,718
|
1. Hàng tồn kho
|
65,374
|
70,522
|
97,891
|
155,462
|
143,269
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
368
|
4,210
|
8,394
|
7,196
|
7,536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
0
|
0
|
500
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3,128
|
5,838
|
4,887
|
4,331
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
351
|
1,082
|
2,556
|
1,809
|
3,204
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
304,543
|
336,127
|
407,405
|
472,871
|
437,685
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,355
|
1,648
|
1,939
|
2,323
|
3,085
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
211
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,355
|
1,648
|
1,728
|
2,323
|
3,085
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
269,307
|
303,645
|
368,866
|
424,062
|
369,259
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
244,575
|
275,835
|
328,751
|
391,288
|
333,819
|
- Nguyên giá
|
595,546
|
671,579
|
782,390
|
916,952
|
911,618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-350,971
|
-395,745
|
-453,639
|
-525,664
|
-577,799
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24,732
|
27,810
|
40,115
|
32,774
|
35,440
|
- Nguyên giá
|
29,103
|
32,454
|
45,072
|
38,054
|
41,069
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,371
|
-4,643
|
-4,957
|
-5,280
|
-5,629
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
1,788
|
1,728
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
2,103
|
2,103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-315
|
-376
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25,980
|
23,737
|
27,230
|
26,270
|
24,862
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,435
|
22,512
|
24,790
|
23,291
|
22,816
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,545
|
1,225
|
2,439
|
2,979
|
2,046
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,200
|
507
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
638,298
|
733,550
|
910,909
|
1,030,890
|
1,098,510
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
220,672
|
258,772
|
392,108
|
418,247
|
408,927
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218,888
|
253,563
|
386,899
|
412,838
|
364,538
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,271
|
1,055
|
1,375
|
35,491
|
39,988
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
58,147
|
89,255
|
94,901
|
80,110
|
59,635
|
4. Người mua trả tiền trước
|
101,513
|
106,050
|
217,488
|
184,357
|
195,409
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,091
|
10,691
|
20,693
|
42,964
|
7,158
|
6. Phải trả người lao động
|
17,629
|
19,085
|
29,685
|
46,426
|
38,554
|
7. Chi phí phải trả
|
2,757
|
9,076
|
6,648
|
8,020
|
8,467
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
9
|
10
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,637
|
4,153
|
7,976
|
6,880
|
4,560
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16,543
|
12,642
|
5,607
|
6,035
|
8,535
|
II. Nợ dài hạn
|
1,784
|
5,209
|
5,209
|
5,409
|
44,389
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
4,222
|
4,222
|
4,422
|
4,402
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
797
|
0
|
0
|
0
|
39,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
417,626
|
474,778
|
518,801
|
612,643
|
689,584
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
417,626
|
474,778
|
518,801
|
612,643
|
689,584
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,000
|
72,000
|
72,000
|
144,000
|
144,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,053
|
21,053
|
21,053
|
9,053
|
9,053
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
151,533
|
154,644
|
186,242
|
169,699
|
212,272
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,983
|
56,516
|
52,066
|
68,429
|
78,725
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,300
|
1,557
|
2,527
|
2,546
|
2,221
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
159,057
|
170,566
|
187,440
|
221,462
|
245,533
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
638,298
|
733,550
|
910,909
|
1,030,890
|
1,098,510
|