Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,876
|
9,250
|
12,569
|
9,792
|
10,819
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
6,876
|
9,250
|
12,569
|
9,792
|
10,819
|
Giá vốn hàng bán
|
6,835
|
7,795
|
11,370
|
10,556
|
11,115
|
Lợi nhuận gộp
|
41
|
1,454
|
1,198
|
-765
|
-296
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28
|
28
|
41
|
30,840
|
102
|
Chi phí tài chính
|
3,552
|
3,555
|
4,222
|
5,361
|
3,510
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,506
|
3,555
|
3,612
|
3,587
|
3,455
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,293
|
1,893
|
2,683
|
23,793
|
1,120
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,775
|
-3,967
|
-5,666
|
921
|
-4,825
|
Thu nhập khác
|
3
|
225
|
15,971
|
44
|
4
|
Chi phí khác
|
343
|
89
|
1,617
|
355
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-341
|
135
|
14,354
|
-312
|
4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,116
|
-3,831
|
8,687
|
609
|
-4,821
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
382
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
382
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,116
|
-3,831
|
8,687
|
227
|
-4,821
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,846
|
-1,852
|
-2,119
|
-2,137
|
-1,398
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,270
|
-1,979
|
10,806
|
2,364
|
-3,423
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|