I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6,116
|
-3,856
|
8,712
|
609
|
-4,821
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,006
|
7,728
|
5,712
|
8,101
|
8,979
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,493
|
4,493
|
4,563
|
6,520
|
4,483
|
- Các khoản dự phòng
|
8
|
-44
|
304
|
-1,654
|
-56
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-277
|
-2,766
|
-352
|
1,097
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,506
|
3,555
|
3,612
|
3,587
|
3,455
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,890
|
3,872
|
14,424
|
8,711
|
4,157
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-493
|
-530
|
13,903
|
-22,632
|
10,296
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-213
|
1,709
|
-53
|
30,827
|
-6,560
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,091
|
-12,000
|
1,438
|
-20,313
|
-11,234
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20
|
-2
|
46
|
-112
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
-5,925
|
5,925
|
-900
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,905
|
-916
|
-10,905
|
15,395
|
-6,780
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-80
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,391
|
-7,866
|
12,849
|
17,800
|
-11,020
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,881
|
7,374
|
-1,673
|
-19,866
|
-2,013
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
222
|
2,813
|
416
|
3,014
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
55
|
-47
|
5
|
20
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,880
|
7,651
|
1,094
|
-18,478
|
1,021
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,922
|
1,272
|
7,432
|
11,313
|
3,035
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-140
|
-1,240
|
-7,778
|
-14,114
|
-1,220
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,782
|
32
|
-346
|
-2,801
|
1,815
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,707
|
-183
|
13,596
|
-3,479
|
-8,184
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,098
|
1,392
|
1,209
|
14,805
|
11,327
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,392
|
1,209
|
14,805
|
11,327
|
3,143
|