TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,667,456
|
4,958,716
|
4,790,998
|
3,511,522
|
5,595,279
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
275,847
|
65,344
|
1,153
|
6,969
|
35,711
|
1. Tiền
|
3,156
|
15,144
|
1,153
|
6,969
|
15,712
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
272,691
|
50,200
|
0
|
0
|
19,999
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
780,000
|
1,430,491
|
2,100,391
|
1,204,391
|
2,017,441
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,251,192
|
3,083,334
|
2,346,415
|
1,745,556
|
2,977,237
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,220,557
|
3,041,957
|
2,250,028
|
1,708,021
|
2,938,347
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,204
|
20,609
|
2,668
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
56,647
|
61,983
|
93,719
|
61,850
|
63,206
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41,216
|
-41,216
|
0
|
-24,316
|
-24,316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
345,118
|
340,715
|
260,357
|
334,516
|
332,434
|
1. Hàng tồn kho
|
345,118
|
340,715
|
260,357
|
334,516
|
332,434
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,299
|
38,833
|
82,683
|
220,091
|
232,456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,299
|
5,180
|
4,696
|
9,876
|
13,071
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
33,652
|
77,987
|
210,215
|
219,385
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,498,585
|
2,878,095
|
3,680,045
|
4,698,804
|
4,269,456
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,466,136
|
2,296,979
|
2,125,204
|
1,954,468
|
1,782,887
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,444,534
|
2,275,377
|
2,103,601
|
1,932,413
|
1,760,872
|
- Nguyên giá
|
11,328,186
|
11,329,817
|
11,329,817
|
11,330,247
|
11,330,424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,883,652
|
-9,054,440
|
-9,226,216
|
-9,397,834
|
-9,569,552
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,603
|
21,603
|
21,603
|
22,055
|
22,015
|
- Nguyên giá
|
31,426
|
30,999
|
30,999
|
31,479
|
31,479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,824
|
-9,396
|
-9,396
|
-9,424
|
-9,464
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30,041
|
370,143
|
1,554,841
|
2,744,336
|
2,484,691
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,041
|
370,143
|
1,554,841
|
2,744,336
|
2,484,691
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,166,041
|
7,836,811
|
8,471,044
|
8,210,326
|
9,864,735
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,493,388
|
3,718,396
|
4,112,484
|
4,234,149
|
5,794,523
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,493,388
|
3,718,396
|
4,112,484
|
4,234,149
|
5,794,523
|
1. Vay và nợ ngắn
|
350,563
|
926,184
|
1,200,000
|
686,263
|
1,307,943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,802,558
|
2,230,712
|
1,679,947
|
2,484,133
|
3,317,726
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
186,877
|
11,978
|
49,968
|
9,836
|
8,227
|
6. Phải trả người lao động
|
11,105
|
8,427
|
31,836
|
12
|
1,794
|
7. Chi phí phải trả
|
1,065,254
|
470,502
|
1,085,356
|
999,239
|
1,083,275
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
48,637
|
49,508
|
49,856
|
49,202
|
49,107
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,672,653
|
4,118,415
|
4,358,560
|
3,976,177
|
4,070,212
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,672,653
|
4,118,415
|
4,358,560
|
3,976,177
|
4,070,212
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2,878,760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
226,066
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,568,284
|
1,014,047
|
1,254,192
|
871,809
|
965,844
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28,394
|
21,085
|
15,520
|
5,466
|
26,450
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,166,041
|
7,836,811
|
8,471,044
|
8,210,326
|
9,864,735
|