単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,667,456 4,958,716 4,790,998 3,511,522 5,595,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 275,847 65,344 1,153 6,969 35,711
1. Tiền 3,156 15,144 1,153 6,969 15,712
2. Các khoản tương đương tiền 272,691 50,200 0 0 19,999
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 780,000 1,430,491 2,100,391 1,204,391 2,017,441
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,251,192 3,083,334 2,346,415 1,745,556 2,977,237
1. Phải thu khách hàng 5,220,557 3,041,957 2,250,028 1,708,021 2,938,347
2. Trả trước cho người bán 15,204 20,609 2,668 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 56,647 61,983 93,719 61,850 63,206
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,216 -41,216 0 -24,316 -24,316
IV. Tổng hàng tồn kho 345,118 340,715 260,357 334,516 332,434
1. Hàng tồn kho 345,118 340,715 260,357 334,516 332,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,299 38,833 82,683 220,091 232,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,299 5,180 4,696 9,876 13,071
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 33,652 77,987 210,215 219,385
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,498,585 2,878,095 3,680,045 4,698,804 4,269,456
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,466,136 2,296,979 2,125,204 1,954,468 1,782,887
1. Tài sản cố định hữu hình 2,444,534 2,275,377 2,103,601 1,932,413 1,760,872
- Nguyên giá 11,328,186 11,329,817 11,329,817 11,330,247 11,330,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,883,652 -9,054,440 -9,226,216 -9,397,834 -9,569,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,603 21,603 21,603 22,055 22,015
- Nguyên giá 31,426 30,999 30,999 31,479 31,479
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,824 -9,396 -9,396 -9,424 -9,464
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 30,041 370,143 1,554,841 2,744,336 2,484,691
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,041 370,143 1,554,841 2,744,336 2,484,691
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,166,041 7,836,811 8,471,044 8,210,326 9,864,735
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,493,388 3,718,396 4,112,484 4,234,149 5,794,523
I. Nợ ngắn hạn 4,493,388 3,718,396 4,112,484 4,234,149 5,794,523
1. Vay và nợ ngắn 350,563 926,184 1,200,000 686,263 1,307,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,802,558 2,230,712 1,679,947 2,484,133 3,317,726
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 186,877 11,978 49,968 9,836 8,227
6. Phải trả người lao động 11,105 8,427 31,836 12 1,794
7. Chi phí phải trả 1,065,254 470,502 1,085,356 999,239 1,083,275
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48,637 49,508 49,856 49,202 49,107
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,672,653 4,118,415 4,358,560 3,976,177 4,070,212
I. Vốn chủ sở hữu 4,672,653 4,118,415 4,358,560 3,976,177 4,070,212
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,878,760 2,878,760 2,878,760 2,878,760 2,878,760
2. Thặng dư vốn cổ phần -458 -458 -458 -458 -458
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 226,066 226,066 226,066 226,066 226,066
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,568,284 1,014,047 1,254,192 871,809 965,844
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,394 21,085 15,520 5,466 26,450
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,166,041 7,836,811 8,471,044 8,210,326 9,864,735