単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,182,760 816,426 1,200,535 261,907 2,186,073
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,182,760 816,426 1,200,535 261,907 2,186,073
Giá vốn hàng bán 2,020,513 948,559 973,690 487,297 2,056,559
Lợi nhuận gộp 162,247 -132,133 226,845 -225,390 129,514
Doanh thu hoạt động tài chính 17,472 35,232 32,082 19,368 19,202
Chi phí tài chính 4,917 10,564 11,867 7,890 8,692
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,917 10,308 11,510 5,128 8,656
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,706 16,459 -9,576 14,731 18,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 157,096 -123,923 256,637 -228,643 121,616
Thu nhập khác 347 352 1,398 70,619 729
Chi phí khác 192 196 1,465 135 160
Lợi nhuận khác 155 156 -67 70,484 570
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 157,252 -123,767 256,569 -158,159 122,185
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,006 0 16,424
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 13,006 0 16,424
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 144,245 -123,767 240,145 -158,159 122,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 144,245 -123,767 240,145 -158,159 122,185
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)