Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,182,760
|
816,426
|
1,200,535
|
261,907
|
2,186,073
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,182,760
|
816,426
|
1,200,535
|
261,907
|
2,186,073
|
Giá vốn hàng bán
|
2,020,513
|
948,559
|
973,690
|
487,297
|
2,056,559
|
Lợi nhuận gộp
|
162,247
|
-132,133
|
226,845
|
-225,390
|
129,514
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,472
|
35,232
|
32,082
|
19,368
|
19,202
|
Chi phí tài chính
|
4,917
|
10,564
|
11,867
|
7,890
|
8,692
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,917
|
10,308
|
11,510
|
5,128
|
8,656
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,706
|
16,459
|
-9,576
|
14,731
|
18,409
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
157,096
|
-123,923
|
256,637
|
-228,643
|
121,616
|
Thu nhập khác
|
347
|
352
|
1,398
|
70,619
|
729
|
Chi phí khác
|
192
|
196
|
1,465
|
135
|
160
|
Lợi nhuận khác
|
155
|
156
|
-67
|
70,484
|
570
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
157,252
|
-123,767
|
256,569
|
-158,159
|
122,185
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,006
|
0
|
16,424
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,006
|
0
|
16,424
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
144,245
|
-123,767
|
240,145
|
-158,159
|
122,185
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
144,245
|
-123,767
|
240,145
|
-158,159
|
122,185
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|