Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
-1,072
|
-2,816
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
-1,072
|
-2,816
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
-1,072
|
-2,816
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
76,491
|
36,494
|
36,856
|
38,887
|
51,177
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76,491
|
36,494
|
36,856
|
38,887
|
51,177
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
692
|
787
|
985
|
684
|
3,840
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45,183
|
-37,281
|
-37,841
|
-39,571
|
-55,017
|
Thu nhập khác
|
522
|
759
|
517
|
485
|
419
|
Chi phí khác
|
399
|
405
|
602
|
2,844
|
391,750
|
Lợi nhuận khác
|
123
|
355
|
-85
|
-2,358
|
-391,331
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-45,061
|
-36,926
|
-37,926
|
-41,929
|
-446,348
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-45,061
|
-36,926
|
-37,926
|
-41,929
|
-446,348
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-45,061
|
-36,926
|
-37,926
|
-41,929
|
-446,348
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|