単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 5,379 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1,022 0
Doanh thu thuần 0 0 4,357 0
Giá vốn hàng bán 0 0 4,309 0
Lợi nhuận gộp 0 0 48 0
Doanh thu hoạt động tài chính 336 325 324 44 570
Chi phí tài chính 0 0 14
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 3
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 76 96 93 65 155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 260 229 232 26 401
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 1 0 2 1
Lợi nhuận khác -1 0 -2 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 260 228 232 25 401
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 260 228 232 25 401
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 260 228 232 25 401
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)