単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 5,379 0 1,206
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1,022 0
Doanh thu thuần 0 0 4,357 0 1,206
Giá vốn hàng bán 0 0 4,309 0 1,203
Lợi nhuận gộp 0 0 48 0 3
Doanh thu hoạt động tài chính 325 324 44 570 213
Chi phí tài chính 0 0 14 190
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 3 19
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 96 93 65 155 84
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 229 232 26 401 -58
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 1 0 2 1 0
Lợi nhuận khác -1 0 -2 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 228 232 25 401 -58
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 228 232 25 401 -58
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 228 232 25 401 -58
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)