単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,793,696 1,774,823 2,034,911 734,295 3,244,349
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,793,696 1,774,823 2,034,911 734,295 3,244,349
Giá vốn hàng bán 1,668,387 1,674,454 1,914,986 693,573 3,141,109
Lợi nhuận gộp 125,309 100,369 119,925 40,722 103,241
Doanh thu hoạt động tài chính 14,130 24,112 12,927 21,493 14,965
Chi phí tài chính 54,716 45,893 56,838 93,720 56,454
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,313 29,311 27,460 29,302 24,113
Chi phí bán hàng 29,461 31,825 28,218 16,473 39,144
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,409 17,598 16,537 21,093 19,832
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,852 29,165 31,259 -69,072 2,776
Thu nhập khác 7,378 908 1,183 1,235 418
Chi phí khác 575 416 1,387 11,340 527
Lợi nhuận khác 6,803 492 -204 -10,104 -110
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,655 29,657 31,054 -79,177 2,666
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,301 6,176 6,537 -14,134 953
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3 -51 -50 -49 -55
Chi phí thuế TNDN 9,298 6,125 6,487 -14,183 898
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,357 23,532 24,567 -64,994 1,768
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -20 -39 -19 -23
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,358 23,553 24,606 -64,974 1,791
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)