Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109,008
|
88,032
|
152,770
|
169,328
|
166,608
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
616
|
473
|
795
|
1,041
|
264
|
Doanh thu thuần
|
108,392
|
87,559
|
151,974
|
168,287
|
166,344
|
Giá vốn hàng bán
|
89,631
|
72,629
|
119,974
|
134,458
|
128,368
|
Lợi nhuận gộp
|
18,761
|
14,930
|
32,000
|
33,829
|
37,976
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,046
|
2,991
|
1,987
|
4,933
|
813
|
Chi phí tài chính
|
|
142
|
42
|
642
|
118
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,919
|
2,781
|
3,573
|
4,643
|
3,652
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,309
|
4,662
|
6,069
|
6,041
|
6,863
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,579
|
10,337
|
24,303
|
27,436
|
28,155
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
21
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-21
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,579
|
10,337
|
24,282
|
27,436
|
28,155
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,316
|
2,067
|
4,882
|
5,487
|
5,631
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,316
|
2,067
|
4,882
|
5,487
|
5,631
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,263
|
8,269
|
19,400
|
21,949
|
22,524
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,263
|
8,269
|
19,400
|
21,949
|
22,524
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|