TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,224,002
|
1,178,348
|
937,687
|
893,588
|
802,179
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,594
|
20,727
|
27,100
|
9,204
|
13,895
|
1. Tiền
|
21,894
|
9,927
|
27,100
|
9,204
|
13,895
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,700
|
10,800
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
57,462
|
77,812
|
75,232
|
17,622
|
31,944
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
57,464
|
77,814
|
75,234
|
17,625
|
34,150
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-2,206
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
434,864
|
648,589
|
395,048
|
467,888
|
350,040
|
1. Phải thu khách hàng
|
399,242
|
625,630
|
358,930
|
431,638
|
333,746
|
2. Trả trước cho người bán
|
77,390
|
81,903
|
97,041
|
90,717
|
92,848
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
14
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
47,663
|
33,977
|
33,225
|
28,699
|
6,611
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-89,430
|
-92,935
|
-94,148
|
-83,165
|
-83,165
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
620,428
|
350,979
|
383,085
|
337,526
|
345,203
|
1. Hàng tồn kho
|
620,428
|
351,098
|
383,205
|
337,646
|
345,323
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68,654
|
80,241
|
57,222
|
61,348
|
61,095
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
590
|
487
|
1,413
|
902
|
1,263
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,432
|
14,278
|
13,457
|
12,688
|
12,794
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,623
|
6,940
|
6,673
|
6,615
|
6,543
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
47,009
|
58,536
|
35,679
|
41,143
|
40,496
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,124,334
|
1,886,374
|
1,892,159
|
1,839,585
|
1,874,248
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
47,000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
47,000
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
248,237
|
249,520
|
251,843
|
235,441
|
228,075
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95,122
|
96,637
|
99,184
|
83,006
|
75,944
|
- Nguyên giá
|
210,630
|
210,890
|
215,841
|
193,415
|
183,478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115,508
|
-114,254
|
-116,657
|
-110,410
|
-107,534
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,199
|
2,988
|
2,786
|
2,584
|
2,381
|
- Nguyên giá
|
4,799
|
4,799
|
4,799
|
4,799
|
4,799
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,600
|
-1,811
|
-2,013
|
-2,215
|
-2,417
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
149,917
|
149,895
|
149,873
|
149,852
|
149,750
|
- Nguyên giá
|
150,602
|
150,557
|
150,557
|
150,557
|
150,475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-684
|
-663
|
-685
|
-706
|
-725
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,186
|
64,270
|
62,218
|
61,974
|
61,724
|
- Nguyên giá
|
10,077
|
65,501
|
63,698
|
63,748
|
63,748
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-892
|
-1,231
|
-1,480
|
-1,774
|
-2,024
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
179,357
|
171,029
|
175,108
|
175,690
|
176,045
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
104,430
|
103,967
|
101,370
|
100,426
|
99,440
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
77,000
|
67,062
|
73,738
|
75,264
|
76,605
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,073
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108,358
|
27,733
|
48,012
|
27,953
|
144,675
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
107,898
|
27,290
|
47,570
|
27,541
|
144,228
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
460
|
443
|
443
|
413
|
447
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,545,680
|
1,340,307
|
1,321,462
|
1,258,011
|
1,226,713
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,348,337
|
3,064,722
|
2,829,847
|
2,733,173
|
2,676,426
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,214,940
|
1,117,311
|
905,915
|
898,365
|
881,603
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,131,227
|
1,013,597
|
807,590
|
808,640
|
720,788
|
1. Vay và nợ ngắn
|
433,065
|
381,780
|
361,259
|
310,736
|
314,423
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
165,268
|
342,115
|
132,133
|
210,435
|
108,673
|
4. Người mua trả tiền trước
|
334,181
|
88,401
|
118,807
|
100,485
|
162,296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,499
|
40,909
|
40,267
|
33,342
|
33,184
|
6. Phải trả người lao động
|
8,383
|
6,223
|
5,481
|
4,374
|
4,234
|
7. Chi phí phải trả
|
19,945
|
17,962
|
17,543
|
20,746
|
21,577
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
128,639
|
122,350
|
118,635
|
115,129
|
65,083
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
10,535
|
11,911
|
11,710
|
11,666
|
10,586
|
II. Nợ dài hạn
|
83,713
|
103,714
|
98,326
|
89,725
|
160,815
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,262
|
6,102
|
6,349
|
5,463
|
5,457
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
41,107
|
67,432
|
62,044
|
59,560
|
61,160
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,235
|
16,620
|
16,368
|
16,092
|
15,829
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,133,397
|
1,947,411
|
1,923,931
|
1,834,808
|
1,794,823
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,133,397
|
1,947,411
|
1,923,931
|
1,834,808
|
1,794,823
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,924,844
|
1,924,844
|
1,924,844
|
1,924,844
|
1,924,844
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
74,156
|
74,156
|
74,156
|
74,156
|
74,156
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
4,650
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
435
|
435
|
431
|
435
|
435
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,915
|
5,915
|
5,915
|
5,915
|
5,915
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-190,864
|
-237,458
|
-266,998
|
-342,150
|
-385,533
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,712
|
1,947
|
1,753
|
1,727
|
732
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
314,262
|
174,870
|
180,934
|
166,958
|
170,357
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,348,337
|
3,064,722
|
2,829,847
|
2,733,173
|
2,676,426
|