Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
320,479
|
903,087
|
231,858
|
139,027
|
493,314
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
206
|
866
|
665
|
-151
|
902
|
Doanh thu thuần
|
320,272
|
902,221
|
231,192
|
139,178
|
492,412
|
Giá vốn hàng bán
|
318,668
|
861,364
|
217,368
|
130,027
|
468,343
|
Lợi nhuận gộp
|
1,604
|
40,858
|
13,824
|
9,151
|
24,069
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,369
|
4,413
|
866
|
477
|
4,168
|
Chi phí tài chính
|
16,743
|
22,302
|
10,628
|
10,411
|
22,655
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,727
|
19,679
|
10,034
|
10,849
|
11,869
|
Chi phí bán hàng
|
3,263
|
5,261
|
7,630
|
3,532
|
9,929
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,713
|
51,841
|
23,903
|
69,044
|
58,826
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-64,249
|
-36,299
|
-29,756
|
-74,304
|
-66,444
|
Thu nhập khác
|
2,613
|
6,935
|
3,997
|
16,786
|
11,660
|
Chi phí khác
|
1,960
|
4,976
|
2,587
|
22,763
|
8,882
|
Lợi nhuận khác
|
652
|
1,960
|
1,411
|
-5,977
|
2,778
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-503
|
-2,165
|
-2,285
|
-944
|
-3,270
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-63,597
|
-34,339
|
-28,345
|
-80,281
|
-63,666
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59
|
419
|
0
|
386
|
80
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-264
|
-615
|
-252
|
-276
|
-516
|
Chi phí thuế TNDN
|
-205
|
-196
|
-252
|
111
|
-435
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-63,393
|
-34,143
|
-28,093
|
-80,391
|
-63,231
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-11,934
|
12,450
|
-2,900
|
-5,240
|
-3,918
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-51,459
|
-46,593
|
-25,193
|
-75,152
|
-59,312
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|