TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,507,669
|
3,300,958
|
3,197,226
|
2,942,630
|
2,921,307
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,713
|
32,004
|
29,818
|
39,671
|
41,273
|
1. Tiền
|
30,713
|
32,004
|
24,538
|
33,121
|
32,723
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
5,280
|
6,550
|
8,550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
285,170
|
201,100
|
186,130
|
71,924
|
63,484
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
427,003
|
334,009
|
412,441
|
363,642
|
404,136
|
1. Phải thu khách hàng
|
380,317
|
308,343
|
373,230
|
358,878
|
362,917
|
2. Trả trước cho người bán
|
39,223
|
34,528
|
32,459
|
20,533
|
35,825
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,623
|
31,696
|
47,310
|
22,849
|
46,710
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,961
|
-41,558
|
-41,558
|
-39,618
|
-42,316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,666,340
|
2,622,566
|
2,448,137
|
2,344,299
|
2,309,003
|
1. Hàng tồn kho
|
2,675,115
|
2,633,839
|
2,459,410
|
2,361,165
|
2,325,869
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,775
|
-11,273
|
-11,273
|
-16,866
|
-16,866
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
98,443
|
111,279
|
120,701
|
123,095
|
103,411
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23,484
|
23,265
|
22,330
|
20,786
|
17,946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
74,959
|
88,014
|
98,370
|
102,308
|
85,465
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,205,331
|
2,180,086
|
2,162,642
|
2,167,915
|
2,141,134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
36,733
|
35,902
|
35,826
|
38,107
|
36,246
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
36,107
|
35,329
|
35,307
|
37,645
|
35,842
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,079,675
|
1,068,007
|
1,044,717
|
1,031,788
|
1,016,196
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
354,120
|
347,719
|
334,987
|
324,927
|
288,930
|
- Nguyên giá
|
1,452,939
|
1,473,584
|
1,471,779
|
1,476,855
|
1,433,476
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,098,818
|
-1,125,865
|
-1,136,792
|
-1,151,928
|
-1,144,546
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
374,950
|
371,054
|
361,890
|
360,415
|
382,214
|
- Nguyên giá
|
422,883
|
419,847
|
419,847
|
427,728
|
460,028
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,934
|
-48,793
|
-57,957
|
-67,313
|
-77,814
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
350,605
|
349,234
|
347,840
|
346,446
|
345,052
|
- Nguyên giá
|
375,458
|
375,481
|
375,481
|
375,481
|
375,481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,852
|
-26,247
|
-27,641
|
-29,035
|
-30,429
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76,309
|
73,640
|
73,640
|
71,816
|
71,816
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
69,001
|
67,012
|
67,012
|
64,978
|
64,978
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,304
|
20,304
|
20,304
|
20,304
|
20,304
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,997
|
-13,676
|
-13,676
|
-13,466
|
-13,466
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108,669
|
109,438
|
106,212
|
108,034
|
100,707
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
97,984
|
97,685
|
94,459
|
95,921
|
92,322
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
10,685
|
11,753
|
11,753
|
12,113
|
8,386
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,713,000
|
5,481,044
|
5,359,868
|
5,110,545
|
5,062,440
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,678,827
|
2,497,915
|
2,375,700
|
2,260,023
|
2,197,671
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,399,996
|
2,296,222
|
2,174,045
|
2,098,333
|
2,007,406
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,792,602
|
1,930,574
|
1,780,498
|
1,783,707
|
1,753,650
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
340,509
|
200,024
|
222,625
|
173,347
|
170,179
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,658
|
18,130
|
17,734
|
9,981
|
11,023
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55,513
|
34,599
|
50,813
|
28,768
|
17,749
|
6. Phải trả người lao động
|
56,546
|
45,649
|
45,643
|
29,397
|
28,276
|
7. Chi phí phải trả
|
33,457
|
41,976
|
1,283
|
8,219
|
1,324
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
100,518
|
24,176
|
54,451
|
63,116
|
23,841
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
278,830
|
201,692
|
201,655
|
161,690
|
190,264
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
262,783
|
185,292
|
185,242
|
144,866
|
173,441
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
88
|
493
|
505
|
916
|
916
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,034,174
|
2,983,129
|
2,984,168
|
2,850,523
|
2,864,770
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,034,174
|
2,983,129
|
2,984,168
|
2,850,523
|
2,864,770
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,335,396
|
1,335,396
|
1,335,396
|
1,335,396
|
1,335,396
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,489
|
21,489
|
21,489
|
21,489
|
21,489
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-27,588
|
-27,588
|
-27,588
|
-27,588
|
-27,588
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,704,876
|
1,653,832
|
1,654,871
|
1,521,225
|
1,535,472
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
558
|
516
|
459
|
394
|
330
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,713,000
|
5,481,044
|
5,359,868
|
5,110,545
|
5,062,440
|