単位: 1.000.000đ
  Q4 2007 Q1 2008 Q2 2008 Q3 2008 Q4 2008
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,671 12,680 14,555 1,143 4,002
Các khoản giảm trừ doanh thu 211 168 1,861 1,470 59
Doanh thu thuần 20,459 12,511 12,695 -328 3,944
Giá vốn hàng bán 14,959 11,341 9,198 660 1,770
Lợi nhuận gộp 5,501 1,170 3,497 -987 2,174
Doanh thu hoạt động tài chính 329 5 13 4 4
Chi phí tài chính 727 787 3,346 1,769 2,486
Trong đó: Chi phí lãi vay 727 783 1,318 1,529
Chi phí bán hàng 4,186 3,031 2,550 1,066 -47
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,113 1,499 1,423 1,032 1,034
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,197 -4,143 -3,809 -4,850 -1,295
Thu nhập khác 3,461 3,378 48 34 9
Chi phí khác 307 12 0 1 0
Lợi nhuận khác 3,154 3,366 48 33 9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,957 -777 -3,761 -4,817 -1,286
Chi phí thuế TNDN hiện hành 245 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 245 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,713 -777 -3,761 -4,817 -1,286
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,713 -777 -3,761 -4,817 -1,286
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 7 7 7 7 7
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)