I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
457,848
|
523,885
|
727,700
|
649,436
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-295,452
|
-286,224
|
-339,247
|
-378,457
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-49,146
|
-110,746
|
-95,841
|
-117,961
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-376
|
-456
|
-338
|
-13,704
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,580
|
-21,884
|
-23,332
|
-25,639
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
333,799
|
211,298
|
32,965
|
86,875
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-347,461
|
-274,767
|
-224,205
|
-289,559
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,633
|
41,107
|
77,700
|
-89,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,277
|
-23,965
|
-17,020
|
-8,047
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
279
|
2,818
|
4,243
|
1,611
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-215,000
|
-115,000
|
-199,223
|
-139,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
69,500
|
87,000
|
|
178,001
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-114
|
-722
|
-9,328
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
133,390
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
19,207
|
1
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-146,494
|
-30,054
|
-79,332
|
22,738
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-46
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
298,051
|
413,032
|
545,700
|
1,099,285
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-243,515
|
-365,327
|
-544,111
|
-1,021,610
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1,298
|
|
-649
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-47,495
|
-1,086
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
54,490
|
-1,088
|
503
|
77,026
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,371
|
9,965
|
-1,129
|
10,753
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,755
|
5,384
|
15,349
|
14,220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,384
|
15,349
|
14,220
|
24,974
|