I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,470
|
4,595
|
1,891
|
-4,624
|
3,564
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,319
|
4,247
|
4,804
|
5,534
|
5,602
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,969
|
4,435
|
4,809
|
5,161
|
5,231
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
51
|
-566
|
-386
|
-381
|
-240
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
-135
|
135
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
433
|
244
|
381
|
754
|
611
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,789
|
8,843
|
6,695
|
910
|
9,166
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,480
|
-1,608
|
-3,176
|
8,806
|
-18,959
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23,758
|
-1,327
|
-20,503
|
11,770
|
-6,933
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
55,992
|
15,245
|
-39,430
|
-31,064
|
56,275
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-449
|
1,008
|
1,504
|
1,976
|
-4,677
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-433
|
-244
|
-326
|
-809
|
-573
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-626
|
-1,140
|
-530
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-203
|
-370
|
-39
|
-1,202
|
-186
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90,934
|
20,922
|
-56,415
|
-10,143
|
34,114
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,444
|
-14,993
|
-8,242
|
-7,339
|
-11,790
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83
|
431
|
320
|
446
|
228
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,360
|
-14,563
|
-7,922
|
-6,893
|
-11,562
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,372
|
67,500
|
96,691
|
68,787
|
57,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,034
|
-57,990
|
-43,795
|
-55,888
|
-73,010
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-241
|
-6,025
|
-18
|
|
-10,452
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,903
|
3,485
|
52,878
|
12,899
|
-25,962
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52,671
|
9,845
|
-11,459
|
-4,137
|
-3,410
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,373
|
58,044
|
67,889
|
56,428
|
52,291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,044
|
67,889
|
56,430
|
52,291
|
48,881
|